
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Hy – Mã Số Thuế: 0901180206
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Hy – Mã Số Thuế: 0901180206 có mã số 0901180206, được cấp ĐKKD ngày 25/02/2025 tại Hưng Yên với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Hy – Mã Số Thuế: 0901180206
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN NAM HY |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0901180206 |
Ngày cấp ĐKKD | 25/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Đặng Văn Hạnh |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Đặng Văn Hạnh |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Nghĩa Trai, Xã Như Quỳnh, Hưng Yên |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế Tỉnh Hưng Yên |
GPKD-Ngày cấp | 25/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Hưng Yên |
Ngày nhận tờ khai | 20/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 25/02/2025 |
Chương-khoản | 555 – 082 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Hy – Mã Số Thuế: 0901180206
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN NAM HY |
MST | : | 0901180206 |
Trụ sở | : | Thôn Nghĩa Trai, Xã Như Quỳnh, Hưng Yên |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
1910 | Sản xuất than cốc |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
7310 | Quảng cáo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
520 | Khai thác và thu gom than non |
1910 | Sản xuất than cốc |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4311 | Phá dỡ |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
220 | Khai thác gỗ |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Hy – Mã Số Thuế: 0901180206 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Hy – Mã Số Thuế: 0901180206, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Hy – Mã Số Thuế: 0901180206
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Hy – Mã Số Thuế: 0901180206 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất than cốc” tại Hưng Yên
DS các doanh nghiệp khác tại Hưng Yên
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Quảng Cáo Gia Huy – Mã Số Thuế: 0318847045
- Công ty TNHH Xd Tm Dv Nhật Mạnh Jvn – Mã Số Thuế: 3603999154
- Công ty TNHH An Phát Security – Mã Số Thuế: 3603998591
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nguyễnthọ – Mã Số Thuế: 3703289214
- Công ty Cổ Phần Xây Dựng & Quản Lý Dự Án Tpg – Mã Số Thuế: 0318854532
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Đình Chiến – Mã Số Thuế: 0318927607
- Công ty TNHH Xây Dựng Tiến Anh Tài – Mã Số Thuế: 3502534762
- Trung Tâm Dịch Vụ Nông Nghiệp Huyện Thanh Thủy – Mã Số Thuế: 2601120591
- Biện Thị Thúy Kiều – Mã Số Thuế: 8115256933-888
- Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Changwang – Mã Số Thuế: 3604005567