
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huyền Nga – Mã Số Thuế: 2803162509
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huyền Nga – Mã Số Thuế: 2803162509 có mã số 2803162509, được cấp ĐKKD ngày 18/04/2025 tại Thanh Hóa với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huyền Nga – Mã Số Thuế: 2803162509
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HUYỀN NGA |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2803162509 |
Ngày cấp ĐKKD | 18/04/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Đình Cương |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Đình Cương |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 62, thôn Hoà Thắng, Xã An Nông, Thanh Hóa |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa |
GPKD-Ngày cấp | 18/04/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Thanh Hóa |
Ngày nhận tờ khai | 16/04/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 18/04/2025 |
Chương-khoản | 855 – 194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huyền Nga – Mã Số Thuế: 2803162509
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HUYỀN NGA |
MST | : | 2803162509 |
Trụ sở | : | Số 62, thôn Hoà Thắng, Xã An Nông, Thanh Hóa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1811 | In ấn |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7310 | Quảng cáo |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
710 | Khai thác quặng sắt |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8521 | Giáo dục tiểu học |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3830 | Tái chế phế liệu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4311 | Phá dỡ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4221 | Xây dựng công trình điện |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
1520 | Sản xuất giày, dép |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
2431 | Đúc sắt, thép |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 | Đại lý du lịch |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huyền Nga – Mã Số Thuế: 2803162509 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huyền Nga – Mã Số Thuế: 2803162509, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huyền Nga – Mã Số Thuế: 2803162509
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huyền Nga – Mã Số Thuế: 2803162509 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Văn Phòng Đại Diện Công ty Cổ Phần Sản Xuất Ai Media Films – Mã Số Thuế: 0318143433-001Văn Phòng Đại Diện Công ty Cổ Phần Sản Xuất Ai Media Films – Mã Số Thuế: 0318143433-001 có mã số 0318143433-001, được cấp ĐKKD ngày 04/02/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống” tại Thanh Hóa
DS các doanh nghiệp khác tại Thanh Hóa
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Thiên Ý – Mã Số Thuế: 6300376692
- Công ty TNHH Dưỡng Sinh Tâm Tuệ An – Mã Số Thuế: 0110966477
- Công ty Cổ Phần Bất Động Sản Thiên Thành Group
- Công ty TNHH Vinh Khôi Dream House – Mã Số Thuế: 3703302440
- Công ty TNHH Song Hà Edu – Mã Số Thuế: 0110954792
- Công ty TNHH 2tech Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110957070
- Công ty TNHH Vận Tải Lalamove Vietnam – Mã Số Thuế: 0318817058
- Chi Nhánh Cần Thơ – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Châu Hạnh – Mã Số Thuế: 0313417296-008
- Công ty Cổ Phần Đào Tạo Kỹ Thuật Bách Khoa – Mã Số Thuế: 3502545066
- Công ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Vinh Phát – Mã Số Thuế: 2301315871