
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Ninh – Mã Số Thuế: 4001291711
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Ninh – Mã Số Thuế: 4001291711 có mã số 4001291711, được cấp ĐKKD ngày 18/01/2025 tại Đà Nẵng với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Ninh – Mã Số Thuế: 4001291711
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP ĐỨC NINH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4001291711 |
Ngày cấp ĐKKD | 18/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Công Đức |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Công Đức |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Lộc Thượng, Xã Quế Sơn Trung, TP Đà Nẵng |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thăng Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thăng Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng |
GPKD-Ngày cấp | 18/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Quảng Nam |
Ngày nhận tờ khai | 17/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 18/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 087 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Ninh – Mã Số Thuế: 4001291711
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP ĐỨC NINH |
MST | : | 4001291711 |
Trụ sở | : | Thôn Lộc Thượng, Xã Quế Sơn Trung, TP Đà Nẵng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
2432 | Đúc kim loại màu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2431 | Đúc sắt, thép |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4311 | Phá dỡ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4221 | Xây dựng công trình điện |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Ninh – Mã Số Thuế: 4001291711 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Ninh – Mã Số Thuế: 4001291711, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Ninh – Mã Số Thuế: 4001291711
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Tổng Hợp Đức Ninh – Mã Số Thuế: 4001291711 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu” tại Đà Nẵng
DS các doanh nghiệp khác tại Đà Nẵng
- Công ty TNHH Xd Và Tm Ngựa Nâu Đà Nẵng – Mã Số Thuế: 0402259475
- Công An Xã Trà Vinh – Mã Số Thuế: 4001292031
- Công ty TNHH Wi-hub – Mã Số Thuế: 0402260801
- Công ty TNHH Sustalink – Mã Số Thuế: 0402260495
- Công ty TNHH Mtv Vận Tải Quốc Tế Thành Vinh – Mã Số Thuế: 0402259355
- Công ty TNHH Xd Tm Và Dv Song Uyên – Mã Số Thuế: 0402259404
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nexus Island – Mã Số Thuế: 0402260921
- Công ty TNHH The Innfluence – Mã Số Thuế: 0402263432
- Công ty TNHH Xây Dựng – Thương Mại Phước Thịnh Vn – Mã Số Thuế: 0402265398
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Hyundai – Mã Số Thuế: 0402259034