
Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vph – Mã Số Thuế: 0318800262
Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vph – Mã Số Thuế: 0318800262 có mã số 0318800262, được cấp ĐKKD ngày 07/01/2025 tại Phường Tân Thới Hiệp, với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vph – Mã Số Thuế: 0318800262
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VPH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0318800262 |
Ngày cấp ĐKKD | 07/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị Trang |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Trang |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | 61/4 Bùi Văn Ngữ, Phường Tân Thới Hiệp, |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Quận 12 – Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn |
Nơi đăng ký nộp thuế | Quận 12 – Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn |
GPKD-Ngày cấp | 07/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngày nhận tờ khai | 03/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 07/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 432 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vph – Mã Số Thuế: 0318800262
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VPH |
MST | : | 0318800262 |
Trụ sở | : | 61/4 Bùi Văn Ngữ, Phường Tân Thới Hiệp, |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
7912 | Điều hành tua du lịch |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
125 | Trồng cây cao su |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4221 | Xây dựng công trình điện |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7911 | Đại lý du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7221 | Khai thác quặng bôxít |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4940 | Vận tải đường ống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
123 | Trồng cây điều |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5820 | Xuất bản phần mềm |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7310 | Quảng cáo |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1811 | In ấn |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
126 | Trồng cây cà phê |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3511 | Sản xuất điện |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
220 | Khai thác gỗ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4311 | Phá dỡ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6312 | Cổng thông tin |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7500 | Hoạt động thú y |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
121 | Trồng cây ăn quả |
5310 | Bưu chính |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vph – Mã Số Thuế: 0318800262 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vph – Mã Số Thuế: 0318800262, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vph – Mã Số Thuế: 0318800262
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vph – Mã Số Thuế: 0318800262 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Hapyco – Mã Số Thuế: 0318917662Công ty TNHH Hapyco – Mã Số Thuế: 0318917662 có mã số 0318917662, được cấp ĐKKD ngày 16/04/2025 tại Thành phố Hồ Chí Minh với VĐL là .table { ...
- Công ty TNHH Tm Dv Toàn Phúc – Mã Số Thuế: 3703330783Công ty TNHH Tm Dv Toàn Phúc – Mã Số Thuế: 3703330783 có mã số 3703330783, được cấp ĐKKD ngày 22/05/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là .table { ...
- Công ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Gia Phong Travel – Mã Số Thuế: 4601635266Công ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Gia Phong Travel – Mã Số Thuế: 4601635266 có mã số 4601635266, được cấp ĐKKD ngày 06/05/2025 tại Thái Nguyên với VĐL là .table ...
- Công ty TNHH Nông Sản Nga Trang – Mã Số Thuế: 5801535990Công ty TNHH Nông Sản Nga Trang – Mã Số Thuế: 5801535990 có mã số 5801535990, được cấp ĐKKD ngày 20/05/2025 tại Lâm Đồng với VĐL là .table { ...
- Công ty TNHH Sản Xuất – Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Nội Thất Xanh – Mã Số Thuế: 1801789941Công ty TNHH Sản Xuất – Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Nội Thất Xanh – Mã Số Thuế: 1801789941 có mã số 1801789941, được cấp ĐKKD ngày 29/05/2025 tại Cần Thơ với VĐL là ....
- Công ty TNHH Hapyco – Mã Số Thuế: 0318917662Công ty TNHH Hapyco – Mã Số Thuế: 0318917662 có mã số 0318917662, được cấp ĐKKD ngày 16/04/2025 tại Thành phố Hồ Chí Minh với VĐL là .table { ...
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Mtour Hà Nội – Mã Số Thuế: 0111057499Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Mtour Hà Nội – Mã Số Thuế: 0111057499 có mã số 0111057499, được cấp ĐKKD ngày 21/05/2025 tại Hà Nội với VĐL là ....
- Công ty Cổ Phần Quốc Tế Queen Natural – Mã Số Thuế: 2301329257Công ty Cổ Phần Quốc Tế Queen Natural – Mã Số Thuế: 2301329257 có mã số 2301329257, được cấp ĐKKD ngày 14/04/2025 tại Bắc Ninh với VĐL là .table { ...
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đào Tạo Gia Bảo – Mã Số Thuế: 2803155124Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đào Tạo Gia Bảo – Mã Số Thuế: 2803155124 có mã số 2803155124, được cấp ĐKKD ngày 2025-02-26 tại Việt Nam với VĐL là ....
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị An Thái – Mã Số Thuế: 0317858943-001Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị An Thái – Mã Số Thuế: 0317858943-001 có mã số 0317858943-001, được cấp ĐKKD ngày 2025-02-24 tại Việt Nam với VĐL là ....
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan” tại Phường Tân Thới Hiệp,
- Công ty TNHH Tvxd Hoàng Minh – Mã Số Thuế: 2902221829
- Công ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Nội Thất Ht-home Việt Nam – Mã Số Thuế: 0111044933
- Công ty TNHH Mtv Minh Khôi 68 Kg – Mã Số Thuế: 1702314295
- Công ty TNHH Mtv Kiến Trúc Mới – Mã Số Thuế: 3603997238
- Công ty TNHH Xd Th & Dv Phong Anh – Mã Số Thuế: 4101656839
- Công ty TNHH New Vin – Mã Số Thuế: 0111032399
- Công ty TNHH Kiến Trúc Htc Home – Mã Số Thuế: 2500739603
- Công ty TNHH Đo Đạc Bản Đồ Bảo Châu – Chi Nhánh Quảng Nam – Mã Số Thuế: 2700947953
- Công ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Khang Ngọc – Mã Số Thuế: 1702314601
- Công ty TNHH Tài Nguyên Công Nghệ Số V&t – Mã Số Thuế: 0111028755
DS các doanh nghiệp khác tại Phường Tân Thới Hiệp,
- Công ty TNHH Mtv Khang Thịnh Construction – Mã Số Thuế: 3301742730
- Công ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tl 68 Kiên Giang – Mã Số Thuế: 1702313968
- Công ty TNHH Vật Liệu Và Xây Dựng Lộc Phát Mekong – Mã Số Thuế: 0318821167
- Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Pvs – Mã Số Thuế: 0111036241
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Thái Ngọc – Mã Số Thuế: 1702314640
- Công ty TNHH Tư Vấn Xây Lắp Pccc & Xây Dựng – Mã Số Thuế: 0318927011
- Công ty TNHH Kiến Trúc Sal – Mã Số Thuế: 4202014563
- Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng 289 – Mã Số Thuế: 3301742610
- Công ty TNHH Tư Vấn Kỹ Thuật Và Công Nghệ Hưng Long – Mã Số Thuế: 0202269204
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Thái Ngọc – Mã Số Thuế: 1702314640