
Công ty TNHH Vật Liệu Công Nghiệp Hưng Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3002284592
Công ty TNHH Vật Liệu Công Nghiệp Hưng Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3002284592 có mã số 3002284592, được cấp ĐKKD ngày 07/02/2025 tại Hà Tĩnh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Vật Liệu Công Nghiệp Hưng Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3002284592
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP HƯNG THỊNH PHÁT |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 3002284592 |
Ngày cấp ĐKKD | 07/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Bá Quyết |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Huệ |
Trụ sở hoạt động | Tổ dân phố Tân Phong, Phường Vũng Áng, Hà Tĩnh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
GPKD-Ngày cấp | 07/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Hà Tĩnh |
Ngày nhận tờ khai | 06/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 07/02/2025 |
Chương-khoản | 555 – 194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Vật Liệu Công Nghiệp Hưng Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3002284592
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP HƯNG THỊNH PHÁT |
MST | : | 3002284592 |
Trụ sở | : | Tổ dân phố Tân Phong, Phường Vũng Áng, Hà Tĩnh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2431 | Đúc sắt, thép |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3511 | Sản xuất điện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
710 | Khai thác quặng sắt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
2432 | Đúc kim loại màu |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
220 | Khai thác gỗ |
3830 | Tái chế phế liệu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
121 | Trồng cây ăn quả |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4311 | Phá dỡ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Vật Liệu Công Nghiệp Hưng Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3002284592 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Vật Liệu Công Nghiệp Hưng Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3002284592, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Vật Liệu Công Nghiệp Hưng Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3002284592
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Vật Liệu Công Nghiệp Hưng Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3002284592 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu” tại Hà Tĩnh
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Tĩnh
- Công ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Liên Hà – Mã Số Thuế: 0110982140
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Qbs – Mã Số Thuế: 0318810101
- Công ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Ula – Mã Số Thuế: 0110964550
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hachiko Việt Nam – Mã Số Thuế: 0202269564
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiến Quy – Mã Số Thuế: 0901179659
- Công ty TNHH Trang Sức Đá Quý Iruby Luxury – Mã Số Thuế: 0110961736
- Công ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Toàn Thắng – Mã Số Thuế: 5300832047
- Công ty TNHH Edutech Viet Nam – Mã Số Thuế: 2500731202
- Chi Nhánh Hà Nội – Công ty TNHH Máy Công Cụ Atc – Mã Số Thuế: 0315875196-002
- Công An Xã Dương Đức – Mã Số Thuế: 2401011820