
Công ty TNHH Vts Xkld Và Du Lịch – Mã Số Thuế: 2500732291
Công ty TNHH Vts Xkld Và Du Lịch – Mã Số Thuế: 2500732291 có mã số 2500732291, được cấp ĐKKD ngày 20/02/2025 tại Phú Thọ với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Vts Xkld Và Du Lịch – Mã Số Thuế: 2500732291
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH VTS XKLD VÀ DU LỊCH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2500732291 |
Ngày cấp ĐKKD | 20/02/2025 |
Đại diện PL Công ty | Đinh Thị Phúc |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Đinh Thị Phúc |
Kế toán trưởng | Đinh Thị Phúc |
Trụ sở hoạt động | Số 81, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Phúc Yên, Phú Thọ |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ |
Nơi đăng ký nộp thuế | Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ |
GPKD-Ngày cấp | 20/02/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Vĩnh Phúc |
Ngày nhận tờ khai | 19/02/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 20/02/2025 |
Chương-khoản | 855 – 441 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Vts Xkld Và Du Lịch – Mã Số Thuế: 2500732291
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH VTS XKLD VÀ DU LỊCH |
MST | : | 2500732291 |
Trụ sở | : | Số 81, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Phúc Yên, Phú Thọ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
7912 | Điều hành tua du lịch |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7310 | Quảng cáo |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4633 | Bán buôn đồ uống |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Vts Xkld Và Du Lịch – Mã Số Thuế: 2500732291 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Vts Xkld Và Du Lịch – Mã Số Thuế: 2500732291, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Vts Xkld Và Du Lịch – Mã Số Thuế: 2500732291
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Vts Xkld Và Du Lịch – Mã Số Thuế: 2500732291 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Điều hành tua du lịch” tại Phú Thọ
DS các doanh nghiệp khác tại Phú Thọ
- Trung Tâm Trí Việt – Chi Nhánh Công ty TNHH Giáo Dục Thương Mại Vận Tải Dũng Phát – Mã Số Thuế: 0316976574-002
- Công An Phường Quảng Phú – Mã Số Thuế: 4300904356
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Bất Động Sản-xây Dựng Đại Dương – Mã Số Thuế: 0318854476
- Công ty TNHH Sailing Vn Club – Mã Số Thuế: 3901353856
- Chi Nhánh – Công ty TNHH Phương Trần A&t – Giáo Dục – Mã Số Thuế: 0314453882-002
- Công ty Cổ Phần Dragon Prime Wood – Mã Số Thuế: 3502535935
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nương Anh – Mã Số Thuế: 1001288784
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiết Bị Điện Tta Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110968876
- Công ty TNHH Cao Su Thành Đạt – Mã Số Thuế: 3801311563
- Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Thương Mại Bản Tùy – Mã Số Thuế: 5100503768