
Công ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Đoàn Kết – Mã Số Thuế: 0318812081
Công ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Đoàn Kết – Mã Số Thuế: 0318812081 có mã số 0318812081, được cấp ĐKKD ngày 16/01/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Đoàn Kết – Mã Số Thuế: 0318812081
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐOÀN KẾT |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0318812081 |
Ngày cấp ĐKKD | 16/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Đỗ Văn Chiến |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | |
Kế toán trưởng | Nguyễn Đình Trạng |
Trụ sở hoạt động | Số Nhà 29/65 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Gia Định, TP Hồ Chí Minh |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Bình Thạnh – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Bình Thạnh – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
GPKD-Ngày cấp | 16/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngày nhận tờ khai | 13/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 16/01/2025 |
Chương-khoản | 755 – 171 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Đoàn Kết – Mã Số Thuế: 0318812081
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐOÀN KẾT |
MST | : | 0318812081 |
Trụ sở | : | Số Nhà 29/65 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Gia Định, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1910 | Sản xuất than cốc |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1077 | Sản xuất cà phê |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
1076 | Sản xuất chè |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2431 | Đúc sắt, thép |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3511 | Sản xuất điện |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3830 | Tái chế phế liệu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1072 | Sản xuất đường |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4311 | Phá dỡ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Đoàn Kết – Mã Số Thuế: 0318812081 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Đoàn Kết – Mã Số Thuế: 0318812081, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Đoàn Kết – Mã Số Thuế: 0318812081
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Đoàn Kết – Mã Số Thuế: 0318812081 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác” tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Thương Mại Xây Dựng Đại An – Mã Số Thuế: 0318820981
- Công ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Đầu Tư Gold Valley – Mã Số Thuế: 0318819489
- Chi Nhánh Công ty Cp Khoáng Sản Đất Quảng Chu Lai – Tp. Hồ Chí Minh – Mã Số Thuế: 4000564719-001
- Chi Nhánh Hồ Chí Minh – Công ty TNHH Eb – Technology – Mã Số Thuế: 0318794530-001
- Công ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Unihome – Mã Số Thuế: 0318832899
- Công ty TNHH Tmdv Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất Hương Giang – Mã Số Thuế: 3703279110
- Công ty TNHH Xây Dựng Ngôi Sao Sáng – Mã Số Thuế: 0318820244
- Công ty TNHH Xây Dựng Vitaco – Mã Số Thuế: 0318824922
- Công ty TNHH Tm Dv Xây Dựng Hưng Nguyên – Mã Số Thuế: 0318820406
- Công ty TNHH Tm Dv Xd An Gia Phát – Mã Số Thuế: 0318819880
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Núi Quyết – Mã Số Thuế: 0318831165
- Công ty TNHH Kazuo Bảo Khang – Mã Số Thuế: 0318803337
- Công ty TNHH Tm Kim Long Phát – Mã Số Thuế: 0318814480
- Công ty TNHH Tm Dv Nhật Anh Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 3502534949
- Công ty TNHH Quốc Tế Gold Herd Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318820678
- Công ty TNHH Sắc Diện Mới – Mã Số Thuế: 0318798140
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Yu Chen – Mã Số Thuế: 3703279618
- Công ty TNHH Approach F&b – Mã Số Thuế: 0318808286
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Việt – Mã Số Thuế: 0318823446
- Công ty TNHH Tm Đầu Tư Trương Kiêm – Mã Số Thuế: 3703279343