
Doanh nghiệp được tạm ngừng kinh doanh trong bao lâu?
Doanh nghiệp được tạm ngừng kinh doanh trong bao lâu luôn là vấn đề khiến nhiều chủ doanh nghiệp băn khoăn khi gặp khó khăn trong hoạt động. Không ít người lo ngại rằng việc tạm ngừng sẽ bị giới hạn thời gian hoặc số lần nhất định. Vậy cụ thể doanh nghiệp có thể tạm ngừng bao lâu, bao nhiêu lần và cần lưu ý những nghĩa vụ gì trong thời gian này? Câu trả lời chi tiết sẽ được giải thích rõ trong bài viết dưới đây.
1. Tạm ngừng kinh doanh là gì?
Tạm ngừng kinh doanh được hiểu là tình trạng pháp lý của doanh nghiệp khi chủ thể này đăng ký ngừng toàn bộ hoạt động sản xuất – kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định của pháp luật. Căn cứ khoản 1 Điều 41 Nghị định 01/2021/NĐ-CP và khoản 1 Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải gửi thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh để ghi nhận việc tạm ngừng.
+ Ngày bắt đầu tạm ngừng kinh doanh: là thời điểm doanh nghiệp đăng ký chính thức ngừng hoạt động.
+ Ngày kết thúc tạm ngừng: là thời điểm doanh nghiệp đã thông báo trong hồ sơ hoặc ngày doanh nghiệp đăng ký quay trở lại hoạt động trước hạn.
👉 Có thể thấy, tạm ngừng kinh doanh không đồng nghĩa với việc chấm dứt hoạt động doanh nghiệp. Đây là cơ chế pháp lý quan trọng, giúp doanh nghiệp có thời gian tái cơ cấu, xử lý khó khăn tài chính, hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh mà vẫn tuân thủ quy định pháp luật.
2. Doanh nghiệp được tạm ngừng kinh doanh trong bao lâu?
Trước đây, theo khoản 2 Điều 57 Nghị định 78/2015/NĐ-CP (hiện đã hết hiệu lực), doanh nghiệp chỉ được phép tạm ngừng kinh doanh liên tiếp tối đa 02 năm. Sau thời hạn này, nếu tiếp tục muốn ngừng hoạt động thì bắt buộc phải quay lại đăng ký kinh doanh bình thường trước khi làm thủ tục tạm ngừng mới.
Tuy nhiên, từ khi Nghị định 01/2021/NĐ-CP có hiệu lực, quy định đã thay đổi theo hướng linh hoạt hơn cho doanh nghiệp. Cụ thể:
+ Thời hạn của mỗi lần thông báo tạm ngừng kinh doanh không được vượt quá 01 năm.
+ Nếu sau khi hết hạn, doanh nghiệp vẫn muốn tiếp tục ngừng hoạt động thì chỉ cần gửi thông báo mới đến Phòng Đăng ký kinh doanh chậm nhất 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến tiếp tục tạm ngừng.
+ Đặc biệt, không còn giới hạn tổng thời gian tạm ngừng liên tục như trước đây.
👉 Như vậy, theo pháp luật hiện hành, doanh nghiệp có thể tạm ngừng kinh doanh nhiều lần liên tiếp, miễn là mỗi lần tạm ngừng không quá 01 năm và tuân thủ đầy đủ thủ tục thông báo đúng hạn. Đây là điểm thay đổi quan trọng, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc tái cơ cấu, quản lý rủi ro tài chính và điều chỉnh kế hoạch hoạt động kinh doanh.
3. Nghĩa vụ của doanh nghiệp khi tạm ngừng kinh doanh?
Theo khoản 3 Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020, việc tạm ngừng kinh doanh không đồng nghĩa với việc doanh nghiệp được miễn toàn bộ trách nhiệm pháp lý. Trái lại, trong suốt thời gian này, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính và hợp đồng đã phát sinh trước đó. Cụ thể:
+ Nộp đủ các khoản thuế còn nợ: bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và các khoản thuế khác theo quy định.
+ Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ bảo hiểm: doanh nghiệp phải thanh toán các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp chưa hoàn tất cho người lao động.
+ Thanh toán các khoản nợ đến hạn: không được lợi dụng tình trạng tạm ngừng để trì hoãn nghĩa vụ trả nợ với ngân hàng, đối tác hoặc tổ chức tín dụng.
+ Hoàn thành hợp đồng đã ký kết: doanh nghiệp vẫn có trách nhiệm thực hiện hoặc thanh toán các hợp đồng đang còn hiệu lực, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên liên quan.
👉 Như vậy, nghĩa vụ của doanh nghiệp trong thời gian tạm ngừng kinh doanh vẫn rất chặt chẽ. Việc tạm ngừng chỉ làm gián đoạn hoạt động sản xuất – kinh doanh, nhưng không miễn trừ trách nhiệm tài chính và các ràng buộc pháp lý khác. Doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý để tránh rủi ro tranh chấp hoặc bị xử phạt do vi phạm nghĩa vụ.
4. Những trường hợp doanh nghiệp được phép tạm ngừng kinh doanh
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể rơi vào hai nhóm trường hợp chính khi muốn tạm ngừng kinh doanh:
(1) Doanh nghiệp chủ động đăng ký tạm ngừng kinh doanh
+ Doanh nghiệp cần gửi thông báo bằng văn bản đến Phòng Đăng ký kinh doanh ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến tạm ngừng hoặc tiếp tục hoạt động trở lại.
+ Thời hạn tạm ngừng tối đa cho mỗi lần thông báo là 01 năm, nhưng có thể gia hạn bằng cách gửi thông báo tiếp theo.
(2) Doanh nghiệp buộc phải tạm ngừng kinh doanh theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền
+ Khi doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề có điều kiện nhưng không đáp ứng đủ điều kiện theo quy định pháp luật;
+ Khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý về thuế, môi trường hoặc lĩnh vực liên quan khác;
+ Khi có quyết định đình chỉ hoạt động, chấm dứt kinh doanh từ Tòa án đối với một hoặc một số ngành nghề cụ thể.
5. Doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có phải nộp thuế không?
Một trong những thắc mắc phổ biến là: Doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có phải nộp thuế không? Trên thực tế, pháp luật hiện hành đã có quy định rõ ràng cho từng loại thuế, phí cụ thể như sau:
(1) Đối với lệ phí môn bài:
+ Nếu doanh nghiệp gửi văn bản xin tạm ngừng kinh doanh đến cơ quan thuế quản lý trực tiếp trước ngày 30/01 hàng năm và chưa nộp lệ phí môn bài của năm đó thì sẽ được miễn lệ phí môn bài trong cả năm tạm ngừng. Ngược lại, nếu không đáp ứng điều kiện, doanh nghiệp vẫn phải nộp toàn bộ lệ phí môn bài cho cả năm tài chính.
(2) Đối với thuế GTGT, thuế TNCN, thuế TNDN:
+ Theo quy định tại Nghị định 126/2020/NĐ-CP, trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp không phải nộp hồ sơ khai thuế nếu việc tạm ngừng diễn ra trọn tháng, quý hoặc năm. Tuy nhiên, nếu tạm ngừng không trọn kỳ kê khai (ví dụ: chỉ tạm ngừng một phần tháng, quý, năm tài chính) thì vẫn phải nộp hồ sơ khai thuế và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nếu có phát sinh.
(3) Các nghĩa vụ tài chính khác:
+ Theo Luật Doanh nghiệp 2020, trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn phải nộp đủ các khoản thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp còn nợ và tiếp tục thanh toán các khoản nợ, hợp đồng đã ký với đối tác, trừ khi có thỏa thuận khác.
👉 Như vậy, tạm ngừng kinh doanh không có nghĩa là được miễn hoàn toàn nghĩa vụ thuế. Doanh nghiệp cần nắm rõ từng loại thuế để tránh vi phạm và rủi ro bị xử phạt.
6. Thủ tục đăng ký tiếp tục kinh doanh trước thời hạn
Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp sau khi thông báo tạm ngừng nhưng vì lý do thị trường, hợp đồng hay chiến lược kinh doanh đã thay đổi, lại muốn quay lại hoạt động sớm hơn dự kiến. Vậy doanh nghiệp có được đăng ký tiếp tục kinh doanh trước thời hạn không? Câu trả lời là có, nhưng phải đáp ứng đúng quy định tại Điều 66 Nghị định 01/2021/NĐ-CP.
Cụ thể:
+ Doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh muốn tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo thì phải gửi thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt trụ sở ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày tiếp tục hoạt động.
+ Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trao Giấy biên nhận, kiểm tra tính hợp lệ và cấp Giấy xác nhận đăng ký tiếp tục kinh doanh trước thời hạn trong vòng 03 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
+ Doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục này đồng thời cho cả trụ sở chính và các đơn vị phụ thuộc (chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh). Khi đó, tình trạng pháp lý sẽ được cập nhật đồng bộ trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
7. Lưu ý của doanh nghiệp khi tạm ngừng kinh doanh
Khi thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến một số vấn đề quan trọng sau để tránh rủi ro pháp lý và thuế:
+ Thông báo đúng hạn: Doanh nghiệp phải gửi thông báo tạm ngừng đến Phòng Đăng ký kinh doanh ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến tạm ngừng.
+ Thời hạn mỗi lần tạm ngừng: Không quá 01 năm. Nếu muốn tiếp tục ngừng, cần nộp thông báo mới trước khi hết hạn.
+ Nghĩa vụ tài chính: Doanh nghiệp vẫn phải hoàn thành các khoản thuế, bảo hiểm, nợ đến hạn và hợp đồng đã ký, trừ khi có thỏa thuận khác.
+ Hồ sơ, sổ sách kế toán: Cần lưu giữ đầy đủ để khi quay lại hoạt động hoặc khi cơ quan thuế kiểm tra, có thể cung cấp ngay.
+ Không lạm dụng tạm ngừng: Tránh tình trạng lợi dụng tạm ngừng để trốn nghĩa vụ thuế hoặc che giấu vi phạm, vì điều này có thể dẫn đến kiểm tra, xử phạt.
8. Kết luận
Có thể thấy, tạm ngừng kinh doanh là một giải pháp pháp lý hữu ích giúp doanh nghiệp có thêm thời gian tái cơ cấu, xử lý khó khăn tài chính hoặc điều chỉnh chiến lược hoạt động. Tuy nhiên, việc tạm ngừng không đồng nghĩa với việc doanh nghiệp được miễn toàn bộ nghĩa vụ thuế và hợp đồng. Do đó, để đảm bảo quá trình này diễn ra đúng quy định, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, doanh nghiệp nên tìm đến sự hỗ trợ của các đơn vị tư vấn pháp lý – kế toán uy tín.
👉 Nếu bạn đang băn khoăn về thủ tục tạm ngừng kinh doanh hoặc cần dịch vụ đăng ký kinh doanh – kế toán – thuế trọn gói, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận nơi.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1: Doanh nghiệp được tạm ngừng kinh doanh mấy lần?
➡️ Theo quy định mới, doanh nghiệp có thể tạm ngừng nhiều lần liên tiếp, miễn là mỗi lần không quá 01 năm và có thông báo đúng hạn.
Câu 2: Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp có phải nộp thuế không?
➡️ Doanh nghiệp có thể được miễn lệ phí môn bài nếu đáp ứng điều kiện, nhưng vẫn phải hoàn thành nghĩa vụ với các loại thuế phát sinh, bảo hiểm và nợ còn tồn đọng.
Câu 3: Có thể xin tiếp tục tạm ngừng nếu chưa muốn hoạt động trở lại không?
➡️ Có. Doanh nghiệp chỉ cần gửi thông báo mới trước khi hết hạn 03 ngày làm việc.
Câu 4: Doanh nghiệp có được quay lại kinh doanh trước thời hạn không?
➡️ Hoàn toàn có thể. Chỉ cần nộp thông báo cho Phòng Đăng ký kinh doanh ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến tiếp tục.
Câu 5: Nếu quên thông báo tạm ngừng thì bị xử lý như thế nào?
➡️ Nếu không thông báo đúng quy định, doanh nghiệp sẽ bị coi là đang hoạt động bình thường và có thể bị xử phạt hành chính khi không nộp thuế hoặc thực hiện nghĩa vụ theo luật.
Bài viết cùng chủ đề
- Chi phí phát sinh trong thời gian tạm ngừng kinh doanh? Doanh nghiệp cần lưu ý gì?
- Tạm ngừng kinh doanh có phải nộp báo cáo tài chính? Đọc ngay để tránh rủi ro pháp lý
- Thời hạn kiểm tra quyết toán thuế đối với doanh nghiệp giải thể: Hướng dẫn chi tiết và những điều cần lưu ý
- NNT tạm ngừng kinh doanh có thời hạn là sao? 90% doanh nghiệp hiểu sai quy định này
- Hạch toán điều chỉnh giảm thuế GTGT được khấu trừ sau quyết toán
- Các trường hợp không phải quyết toán thuế khi giải thể doanh nghiệp – Giải Đáp Chi Tiết theo Luật Mới Nhất 2025
- Các trường hợp không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào: Doanh nghiệp cần phải biết
- Quá hạn thanh toán theo hợp đồng có được khấu trừ thuế GTGT
- Giải thể công ty có phải quyết toán thuế không? Luật cập nhật mới nhất
- Mã số thuế trạng thái 05 là gì? Cập nhật luật thuế mới nhất 2025