Đơn vị nào có chức năng cấp phép cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?

Đơn vị nào có chức năng cấp phép cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?

By 0 Comments 16th Tháng 9 2025

Chứng thực chữ ký số công cộng là dịch vụ quan trọng đảm bảo tính pháp lý và bảo mật cho giao dịch điện tử tại Việt Nam. Bài viết phân tích chi tiết đơn vị có chức năng cấp phép chữ ký số công cộng, điều kiện, quy trình và quyền lợi doanh nghiệp năm 2025. Cập nhật các quy định pháp luật mới nhất, giúp doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ an toàn thông tin và nâng cao uy tín trong thị trường chữ ký số.

Đơn vị nào có chức năng cấp phép cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?

1. Căn cứ pháp lý

+ Luật Giao dịch điện tử 2005 (sửa đổi, bổ sung 2023).

+ Nghị định 130/2018/NĐ-CP về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.

+ Các văn bản hướng dẫn mới nhất của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành đến năm 2025.

Đơn vị nào có chức năng cấp phép cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?

2. Khái quát về dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng

2.1 Khái niệm chứng thực chữ ký số là gì?

Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng là dịch vụ do các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng triển khai, nhằm xác thực người ký trên các thông điệp dữ liệu điện tử, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu đã ký và ngăn chặn việc chối bỏ giao dịch. Dịch vụ này được ứng dụng rộng rãi trong các giao dịch điện tử quan trọng như giao kết hợp đồng điện tử, thanh toán trực tuyến, giao dịch ngân hàng, hay các giao dịch khác cần đảm bảo tính pháp lý và an toàn thông tin.

2.2 Hình thức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số

(1) Ký số trên thiết bị phần cứng: Sử dụng các thiết bị chuyên dụng để lưu khóa bí mật và thực hiện ký số an toàn.

(2) Ký số trên thiết bị di động: Cho phép ký số trực tiếp thông qua smartphone hoặc tablet, thuận tiện cho doanh nghiệp và cá nhân.

(3) Ký số từ xa: Thực hiện ký số mà không cần thiết bị vật lý tại chỗ, tối ưu cho các giao dịch điện tử từ xa.

2.3 Điều kiện cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số

Để được phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng, các tổ chức phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo Điều 18 Nghị định 23/2025/NĐ-CP, bao gồm các yếu tố về tài chính, nhân lực, phương án kỹ thuật và yêu cầu bổ sung.

(1) Tài chính:

Tổ chức phải đảm bảo ký quỹ tối thiểu 10 tỷ đồng (cho mỗi 300 nghìn thuê bao, không thấp hơn 10 tỷ đồng) và không được thu tiền trả trước quá 1 năm. Ngoài ra, tổ chức cũng có thể mua bảo hiểm trách nhiệm, thiệt hại để bảo đảm quyền lợi cho thuê bao trong suốt quá trình cung cấp dịch vụ.

(2) Nhân lực:

Đội ngũ nhân sự bao gồm vận hành, quản lý và kỹ thuật phải có trình độ đại học trở lên về công nghệ thông tin hoặc an toàn thông tin, cùng kinh nghiệm tối thiểu 2 năm trong các lĩnh vực: an toàn thông tin, bảo mật, quản trị, kiểm toán, cấp/hủy/tạm dừng chứng thư hoặc khóa.

(3) Phương án kỹ thuật:

+ Hệ thống phải tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật, lưu trữ thông tin đầy đủ, đảm bảo tính ngẫu nhiên và bảo mật của khóa.

+ Hệ thống phải phát hiện xâm nhập, đạt cấp độ 3 về an toàn thông tin mạng, có cơ chế kiểm soát truy cập chặt chẽ.

+ Có dự phòng hệ thống và khả năng khôi phục dữ liệu nhanh chóng trong 8 giờ làm việc, với trung tâm dự phòng cách tối thiểu 20 km.

+ Toàn bộ hệ thống phải đặt tại Việt Nam và tuân thủ đầy đủ quy chế chứng thực chữ ký số.

(4) Yêu cầu bổ sung theo loại dịch vụ:

+ Chữ ký số công cộng: Hệ thống phải đảm bảo phân phối khóa an toàn và cung cấp thông tin cho cơ quan quản lý.

+ Dấu thời gian/Chứng thực thông điệp dữ liệu: Phải sử dụng nguồn thời gian chuẩn quốc gia và cung cấp thông tin đầy đủ cho cơ quan quản lý.

✅ Việc tuân thủ các điều kiện này giúp tổ chức chứng thực chữ ký số đảm bảo hoạt động hợp pháp, an toàn, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người dùng và thuê bao trong môi trường giao dịch điện tử.

Đơn vị nào có chức năng cấp phép cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?

3. Đơn vị có quyền cấp phép dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng

Theo khoản 1 Điều 52 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia là đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông. Cơ quan này có chức năng:

✅ Đơn vị sự nghiệp công lập duy nhất được phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia.

✅ Cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng và các tổ chức chuyên dùng được cấp giấy chứng nhận bảo đảm an toàn.

✅ Hỗ trợ các cơ quan, tổ chức, cá nhân sử dụng chứng thư số nước ngoài hợp pháp tại Việt Nam.

✅ Đảm bảo hệ thống chứng thực chữ ký số công cộng vận hành thống nhất, minh bạch và an toàn.

✅ Giúp doanh nghiệp và cá nhân yên tâm trong giao dịch điện tử, kế toán và các thủ tục pháp lý trực tuyến.

➡️ Như vậy, Bộ Thông tin và Truyền thông, thông qua Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia, là đơn vị có chức năng cấp phép cho doanh nghiệp.

4. Tổ chức chứng thực chữ ký số quốc gia có quyền tự cấp chứng thực chữ ký số cho mình không?

Trong lĩnh vực kế toán – tài chính, việc quản lý chứng thư số và chữ ký số đang ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước. Theo quy định tại khoản 2 Điều 52 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia được trao những quyền hạn quan trọng, bao gồm quyền tự cấp chứng thư số cho chính mình.

Cụ thể, tổ chức này có nhiệm vụ:

+ Xây dựng và vận hành hệ thống kỹ thuật đảm bảo thực hiện đầy đủ các chức năng của dịch vụ chứng thực chữ ký số;

+ Tự cấp chứng thư số cho mình, giúp bảo đảm an toàn, minh bạch trong việc quản lý dữ liệu điện tử;

+ Nghiên cứu và đề xuất các văn bản pháp lý liên quan đến việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân, bao gồm cả chứng thư số chuyên dùng và chứng thư số nước ngoài được phép sử dụng tại Việt Nam;

+ Công bố công khai danh sách các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng, chứng thư số chuyên dùng hợp pháp, cũng như các chứng thư số nước ngoài được chấp nhận;

+ Đẩy mạnh hợp tác quốc tế để chữ ký số của Việt Nam được công nhận và sử dụng trong các giao dịch quốc tế.

Như vậy, trong hoạt động quản lý chứng thư số, Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia hoàn toàn có quyền tự cấp chứng thư số cho mình, vừa đảm bảo tính pháp lý, vừa nâng cao độ an toàn và tin cậy trong các giao dịch điện tử.

Đơn vị nào có chức năng cấp phép cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?

5. Quy định về hoạt động chứng thực chữ ký số tại tổ chức quốc gia

Hoạt động cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số của Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia được quy định tại Điều 53 Nghị định 130/2018/NĐ-CP. Nội dung chính bao gồm quyền, nghĩa vụ và quy trình cấp chứng thư số, được trình bày chi tiết như sau:

5.1 Quyền hạn và nghĩa vụ trong cấp chứng thư số

+ Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia hoạt động với vai trò tương tự tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng, theo quy định tại Chương III Nghị định 130/2018/NĐ-CP.

+ Các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số khác khi sử dụng chứng thư số cũng sẽ có quyền và nghĩa vụ tương tự thuê bao, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý liên quan.

5.2 Yêu cầu và quy trình tuân thủ

Ngoài các quyền hạn nêu trên, Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia và các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cần thực hiện các yêu cầu sau:

+ Cặp khóa: Tổ chức chứng thực quốc gia tự tạo cặp khóa trên hệ thống của mình, đảm bảo an toàn và bảo mật theo Điều 24 Nghị định.

+ Kiểm tra nội dung trước khi cấp chứng thư số: Thực hiện kiểm tra theo khoản 1 Điều 25 Nghị định, đồng thời bổ sung kiểm tra việc tuân thủ các điều kiện hoạt động tại các khoản 3 và 4 Điều 13 Nghị định.

+ Công khai thông tin: Thông tin công khai theo khoản 2 Điều 33 Nghị định phải được đăng tải trên trang tin điện tử của tổ chức chứng thực quốc gia hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực công cộng.

+ Phí duy trì hệ thống: Các tổ chức sử dụng chứng thư số do tổ chức chứng thực quốc gia cấp phải nộp phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số, theo quy định của Luật phí và lệ phí.

✅ Như vậy, hoạt động cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số của tổ chức chứng thực quốc gia vừa đảm bảo an toàn kỹ thuật, vừa tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời tạo cơ sở pháp lý minh bạch cho các tổ chức sử dụng chứng thư số.

Đơn vị nào có chức năng cấp phép cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?

6. Kết luận

Việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý, bảo mật và minh bạch cho các giao dịch điện tử tại Việt Nam. Bộ Thông tin và Truyền thông, thông qua Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia, là đơn vị có quyền cấp phép, quản lý và giám sát hoạt động này, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân trong việc sử dụng chứng thư số hợp pháp

📌 Để tìm hiểu chi tiết về dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng hoặc được hỗ trợ tư vấn giải pháp chữ ký số uy tín, bạn có thể truy cập tại Dịch vụ kế toán ANTA

7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu 1: Doanh nghiệp nào được phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?
➡️ Trả lời: Các doanh nghiệp đáp ứng đủ điều kiện về tài chính, nhân lực và phương án kỹ thuật theo quy định tại Nghị định 23/2025/NĐ-CP mới được phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng.

Câu 2: Tổ chức nào có quyền cấp phép dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?
➡️ Trả lời: Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia, trực thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông, là đơn vị duy nhất có quyền cấp phép, quản lý và giám sát các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng.

Câu 3: Tổ chức chứng thực chữ ký số quốc gia có tự cấp chứng thư số cho mình không?
➡️ Trả lời: Có. Theo khoản 2 Điều 52 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, tổ chức này được quyền tự cấp chứng thư số cho chính mình, giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong quản lý dữ liệu điện tử.

Câu 4: Các hình thức cung cấp chữ ký số hiện nay là gì?
➡️ Trả lời: Hiện có 3 hình thức phổ biến:

+ Ký số trên thiết bị phần cứng: Sử dụng thiết bị chuyên dụng lưu khóa bí mật.

+ Ký số trên thiết bị di động: Ký số trực tiếp qua smartphone hoặc tablet.

+ Ký số từ xa: Thực hiện ký số mà không cần thiết bị vật lý tại chỗ, tối ưu cho giao dịch điện tử từ xa.

Câu 5: Doanh nghiệp cần lưu ý gì khi sử dụng chứng thư số do tổ chức chứng thực quốc gia cấp?
➡️ Trả lời: Doanh nghiệp phải:

+ Nộp phí duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số theo quy định.

+ Tuân thủ các quy định về an toàn thông tin, quản lý chứng thư và dữ liệu, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, ổn định và minh bạch.

Bài viết cùng chủ đề 

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta