
Hao mòn tài sản cố định là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? Điều mọi kế toán viên cần biết trước khi lập báo cáo
Hao mòn tài sản cố định là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? Là câu hỏi thắc mắc của nhiều doanh nghiệp khi quản lý tài sản dài hạn. Bài viết giải thích chi tiết khái niệm hao mòn tài sản cố định, phân loại tài sản dài hạn và ngắn hạn theo quy định kế toán. Cập nhật Thông tư 23/2023/TT-BTC 2025, hướng dẫn cách tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định và những loại tài sản không tính hao mòn, giúp doanh nghiệp hạch toán chính xác và lập báo cáo tài chính minh bạch.
1. Khái niệm hao mòn tài sản cố định
Hao mòn tài sản cố định là quá trình giảm dần giá trị của tài sản cố định theo thời gian do tham gia vào hoạt động sản xuất, sự bào mòn tự nhiên và tiến bộ kỹ thuật. Đây là cơ sở để doanh nghiệp trích khấu hao tài sản cố định, phản ánh đúng chi phí và giá trị còn lại của tài sản trong sổ sách kế toán.
2. Hao mòn tài sản cố định là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Trong kế toán, phân loại tài sản được quy định như sau:
(1) Tài sản ngắn hạn:
+ Có thời gian thu hồi hoặc sử dụng dưới 12 tháng.
+ Ví dụ: tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu ngắn hạn.
(2) Tài sản dài hạn:
+ Có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên và nguyên giá từ 10.000.000 đồng trở lên.
+ Bao gồm các khoản mục như: máy móc, thiết bị, xe ô tô, nhà xưởng, phần mềm bản quyền dài hạn.
👉 Như vậy, tài sản cố định (TSCĐ) luôn được xếp vào tài sản dài hạn, bởi đặc trưng sử dụng lâu dài trong nhiều kỳ kế toán và giá trị lớn.
+ Doanh nghiệp không ghi nhận hao mòn TSCĐ ở mục tài sản ngắn hạn, vì TSCĐ không phải tài sản có tính lưu động ngắn hạn.
+ Hao mòn tài sản cố định là chi phí phân bổ dần, làm giảm giá trị còn lại của tài sản dài hạn qua từng năm, phản ánh đúng quá trình sử dụng và khấu hao.
💡 Khi lập báo cáo tài chính, các khoản hao mòn của TSCĐ chỉ liên quan đến tài sản dài hạn, giúp doanh nghiệp:
+ Phân bổ chi phí hợp lý vào các kỳ kế toán.
+ Phản ánh đúng giá trị còn lại của tài sản.
+ Tuân thủ chính xác các quy định về khấu hao tài sản cố định theo pháp luật hiện hành.
3. Quy định mới về tính hao mòn tài sản cố định năm 2025
Theo Thông tư 23/2023/TT-BTC (cập nhật đến năm 2025), Bộ Tài chính đã điều chỉnh khung thời gian tính hao mòn tài sản cố định và tỷ lệ hao mòn hàng năm cho một số nhóm thiết bị, nhằm phản ánh đúng thực tế sử dụng và tránh sai lệch giá trị sổ sách.
Ví dụ:
+ Máy chiếu (projector):
– Thời gian sử dụng: 4 năm (trước đây là 6 năm theo Thông tư 45/2018/TT-BTC).
– Tỷ lệ hao mòn: 25%/năm (so với mức 16,7% trước đây).
+ Máy in văn phòng:
– Thời gian sử dụng: 5 năm (trước đây là 7 năm).
– Tỷ lệ hao mòn: 20%/năm (so với mức 14,3% cũ).
👉 Với sự thay đổi này, doanh nghiệp cần rà soát lại bảng khấu hao tài sản cố định để đảm bảo số liệu kế toán phản ánh đúng giá trị còn lại của tài sản. Đồng thời, việc cập nhật khung thời gian và tỷ lệ hao mòn mới giúp chi phí khấu hao được phân bổ hợp lý hơn vào từng kỳ kế toán, góp phần minh bạch báo cáo tài chính.
4. Những loại tài sản cố định không tính hao mòn, khấu hao
Theo khoản 3 Điều 11 Thông tư 23/2023/TT-BTC, không phải tất cả tài sản cố định đều phải tính hao mòn hoặc khấu hao. Cụ thể, có 4 loại tài sản cố định không thuộc diện trích khấu hao:
4.1 Quyền sử dụng đất
+ Các trường hợp cần xác định giá trị quyền sử dụng đất để tính giá trị tài sản, nhưng không trích hao mòn hay khấu hao theo quy định tại Điều 100 Nghị định 151/2017/NĐ-CP.
4.2 Tài sản cố định đặc thù
+ Bao gồm những tài sản được xem là đặc thù, không chịu hao mòn hay khấu hao vì tính chất sử dụng riêng biệt.
4.3 Tài sản đã khấu hao hết hoặc tính đủ hao mòn nhưng vẫn sử dụng được
+ Trường hợp tài sản cố định đã qua toàn bộ quá trình khấu hao nhưng vẫn còn khả năng sử dụng tiếp, doanh nghiệp không trích thêm hao mòn.
4.4 Tài sản chưa khấu hao hết nhưng hư hỏng, không sử dụng được
+ Nếu tài sản cố định chưa hết thời gian hao mòn nhưng đã hư hỏng, không còn khả năng sử dụng, doanh nghiệp cũng không trích hao mòn hay khấu hao nữa.
💡 Lưu ý: So với quy định cũ tại Thông tư 45/2018/TT-BTC, Thông tư 23/2023/TT-BTC đã loại bỏ 2 trường hợp không tính hao mòn trước đây:
+ Tài sản cố định đang thuê sử dụng.
+ Tài sản cố định bảo quản hộ, giữ hộ của Nhà nước.
5. Tiêu chuẩn xác định tài sản cố định
Theo Điều 3 Thông tư 23/2023/TT-BTC, để xác định một khoản mục là tài sản cố định và được hạch toán, tính hao mòn, khấu hao, tài sản phải đáp ứng hai tiêu chí cơ bản:
(1) Thời gian sử dụng: Tài sản phải có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên.
(2) Nguyên giá: Tài sản có nguyên giá từ 10.000.000 đồng trở lên.
💡 Đối với đơn vị sự nghiệp công lập, tiêu chuẩn xác định tài sản cố định cũng tuân theo hai điều kiện:
+ Thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên.
+ Nguyên giá phải đáp ứng điều kiện áp dụng cho doanh nghiệp theo quy định hiện hành.
6. Cách tính hao mòn tài sản cố định
Công thức tính cơ bản:
Mức hao mòn hàng năm = Nguyên giá TSCĐ × Tỷ lệ hao mòn (%/năm)
Trong đó, tỷ lệ hao mòn được quy định trong phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 23/2023/TT-BTC. Doanh nghiệp cần theo dõi số hao mòn lũy kế để xác định giá trị còn lại của tài sản, phục vụ việc lập báo cáo tài chính và ra quyết định đầu tư.
7. Ý nghĩa của việc hạch toán hao mòn tài sản cố định
+ Phản ánh trung thực giá trị tài sản dài hạn.
+ Phân bổ hợp lý chi phí vào từng kỳ kế toán, đảm bảo kết quả kinh doanh chính xác.
+ Tuân thủ pháp luật theo quy định mới nhất của Bộ Tài chính (2025).
+ Hỗ trợ quản trị tài chính, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch đầu tư và thay thế tài sản đúng thời điểm.
8. Kết luận
Hao mòn tài sản cố định là yếu tố quan trọng trong quản lý tài sản dài hạn và khấu hao tài sản cố định, giúp doanh nghiệp phản ánh trung thực giá trị còn lại của tài sản, phân bổ chi phí hợp lý và tuân thủ đúng quy định pháp luật mới nhất 2025. Việc nắm rõ tiêu chuẩn xác định tài sản cố định, các loại tài sản không tính hao mòn, cũng như cách tính hao mòn theo Thông tư 23/2023/TT-BTC, sẽ giúp doanh nghiệp lập báo cáo tài chính minh bạch, tối ưu hóa hiệu quả quản trị tài chính và kế hoạch đầu tư.
👉 Để được tư vấn chi tiết về hạch toán, quản lý và khấu hao tài sản cố định theo đúng quy định pháp luật, bạn có thể truy cập Dịch vụ kế toán ANTA để nhận hướng dẫn trực tiếp từ chuyên gia.
9. Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Hao mòn tài sản cố định là gì?
➡️ Hao mòn tài sản cố định là quá trình giảm dần giá trị của tài sản dài hạn do tham gia hoạt động sản xuất kinh doanh, bào mòn tự nhiên hoặc tiến bộ kỹ thuật, là cơ sở để trích khấu hao tài sản cố định.
Câu 2: Tài sản cố định có phải là tài sản ngắn hạn không?
➡️ Không, tất cả tài sản cố định đều được xếp vào tài sản dài hạn, vì có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên và nguyên giá từ 10.000.000 đồng trở lên.
Câu 3: Những loại tài sản nào không tính hao mòn, khấu hao?
➡️ Theo Thông tư 23/2023/TT-BTC, các tài sản không trích hao mòn gồm: quyền sử dụng đất, tài sản cố định đặc thù, tài sản đã khấu hao hết nhưng vẫn sử dụng được, và tài sản chưa khấu hao hết nhưng hư hỏng không sử dụng được.
Câu 4: Làm thế nào để tính hao mòn tài sản cố định?
➡️ Công thức cơ bản: Mức hao mòn hàng năm = Nguyên giá TSCĐ × Tỷ lệ hao mòn (%/năm). Doanh nghiệp cần theo dõi số hao mòn lũy kế để xác định giá trị còn lại của tài sản phục vụ báo cáo tài chính.
Câu 5: Tại sao phải hạch toán hao mòn tài sản cố định?
➡️ Hạch toán hao mòn giúp phản ánh trung thực giá trị tài sản dài hạn, phân bổ chi phí hợp lý theo kỳ kế toán, tuân thủ pháp luật mới nhất 2025, và hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch đầu tư, thay thế tài sản đúng thời điểm.
Bài viết cùng chủ đề
- Tiền gửi ngân hàng là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? 90% người làm kinh doanh chưa biết!
- Hạch toán hao mòn tài sản cố định theo Thông tư 24 – Cách ghi sổ chuẩn từng nghiệp vụ kế toán cần biết
- Hao mòn tài sản cố định là tài sản hay nguồn vốn? 90% doanh nghiệp vẫn hiểu sai
- Hạch toán chi phí lãi vay theo Thông tư 200: Nếu làm sai, doanh nghiệp có thể mất cả trăm triệu!
- Mẫu 25 ĐK TCT văn bản đề nghị khôi phục mã số thuế mới nhất theo thông tư 86
- Đơn vị nào có chức năng cấp phép cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng?
- Chi phí mời khách hàng đi du lịch có được tính vào chi phí hợp lý? Giải đáp thắc mắc thường gặp cho doanh nghiệp
- Hệ thống tài khoản theo Thông tư 133 và Thông tư 200 – Bí quyết kế toán mọi doanh nghiệp phải biết!
- Kê Khai Thuế Cho Địa Điểm Kinh Doanh Khác Tỉnh: 3 Sai Lầm & Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z
- Xử lý kế toán sau thanh tra kiểm tra thuế tại doanh nghiệp – Những lỗi ẩn khiến doanh nghiệp mất tiền oan