
Hợp Tác Xã Mekong Entertainment – Mã Số Thuế: 6300375480
Hợp Tác Xã Mekong Entertainment – Mã Số Thuế: 6300375480 có mã số 6300375480, được cấp ĐKKD ngày 24/01/2025 tại Cần Thơ với VĐL là .
Giới thiệu về Hợp Tác Xã Mekong Entertainment – Mã Số Thuế: 6300375480
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | HỢP TÁC XÃ MEKONG ENTERTAINMENT |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 6300375480 |
Ngày cấp ĐKKD | 24/01/2025 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Viết Thanh |
Địa chỉ người đại diện PL | |
Tên giám đốc | Nguyễn Viết Thanh |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 60, đường Trần Hưng Đạo, khu vực 4, Phường Vị Tân, TP Cần Thơ |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Vị Thanh – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ |
Nơi đăng ký nộp thuế | Vị Thanh – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ |
GPKD-Ngày cấp | 24/01/2025 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang |
Ngày nhận tờ khai | 23/01/2025 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 24/01/2025 |
Chương-khoản | 756 – 258 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Phương pháp khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Hợp Tác Xã Mekong Entertainment – Mã Số Thuế: 6300375480
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | HỢP TÁC XÃ MEKONG ENTERTAINMENT |
MST | : | 6300375480 |
Trụ sở | : | Số 60, đường Trần Hưng Đạo, khu vực 4, Phường Vị Tân, TP Cần Thơ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
5820 | Xuất bản phần mềm |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1811 | In ấn |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7911 | Đại lý du lịch |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
6312 | Cổng thông tin |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
Vốn Điều lệ
Hợp Tác Xã Mekong Entertainment – Mã Số Thuế: 6300375480 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Hợp Tác Xã Mekong Entertainment – Mã Số Thuế: 6300375480, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Hợp Tác Xã Mekong Entertainment – Mã Số Thuế: 6300375480
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Mekong Entertainment – Mã Số Thuế: 6300375480 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vật Tư Công Nghiệp Việt – Mã Số Thuế: 0318818728Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vật Tư Công Nghiệp Việt – Mã Số Thuế: 0318818728 có mã số 0318818728, được cấp ĐKKD ngày 21/01/2025 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xuất bản phần mềm” tại Cần Thơ
DS các doanh nghiệp khác tại Cần Thơ
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Kim Long – Mã Số Thuế: 6300374783
- Hộ Kinh Doanh Trần Chí Nguyện – Mã Số Thuế: 1801689915-001
- Văn Phòng Đại Diện Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 Khu Vực Mekong (f.t.pharma Mekong) – Mã Số Thuế: 0302408317-006
- Công ty TNHH Tmdv Trần Hữu Phước – Mã Số Thuế: 6300374751
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thịnh Phát Plastic Cần Thơ – Mã Số Thuế: 1801778280
- Công ty TNHH Trò Chơi Giải Trí Ánh Nguyệt – Mã Số Thuế: 2200814200
- Công ty TNHH San Lấp Và Thi Công Xây Dựng 6789 – Mã Số Thuế: 6300375321
- Công ty TNHH Tmdv Ttl Group Chi Nhánh Cần Thơ – Mã Số Thuế: 1801732991-001
- Công ty TNHH Thủy Linh Tây Đô – Mã Số Thuế: 1801778770
- Công ty TNHH Tm&dv Phan Anh – Mã Số Thuế: 6300375473