
Mã số doanh nghiệp có phải mã số thuế không? Cập nhật mới nhất 2025
Trong hoạt động kế toán – thuế, mỗi doanh nghiệp đều phải nắm rõ các quy định về mã số thuế (MST) và mã số doanh nghiệp (MSDN) để đảm bảo tuân thủ pháp luật và minh bạch trong giao dịch kinh doanh. Nhiều kế toán, chủ doanh nghiệp hay nhầm lẫn giữa hai loại mã này. Vậy thực tế mã số thuế và mã số doanh nghiệp có giống nhau không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để tránh sai sót trong nghiệp vụ kế toán và kê khai thuế.
1. Mã số doanh nghiệp
1.1 Mã số doanh nghiệp là gì?
Mã số doanh nghiệp (MSDN) là một dãy số duy nhất được tạo lập bởi Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, cấp cho doanh nghiệp ngay khi thành lập và được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Mỗi doanh nghiệp chỉ có một mã số duy nhất, không được cấp lại cho bất kỳ doanh nghiệp nào khác.
Trong hoạt động kế toán – thuế, mã số doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng: giúp cơ quan thuế, cơ quan bảo hiểm xã hội và các cơ quan quản lý nhà nước theo dõi, kiểm tra, giám sát và quản lý các nghĩa vụ thuế, bảo hiểm và thủ tục hành chính của doanh nghiệp.
Khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động hoặc giải thể, MSDN sẽ hết hiệu lực, đồng thời các cơ quan liên quan sẽ cập nhật thông tin để đảm bảo minh bạch trong quản lý và tránh rủi ro pháp lý.
1.2 Vai trò của mã số doanh nghiệp
Mã số doanh nghiệp (MSDN) không chỉ là con số định danh mà còn là công cụ quan trọng trong quản lý và giám sát doanh nghiệp. Theo Khoản 4 Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, cơ quan quản lý nhà nước thống nhất sử dụng mã số doanh nghiệp để thực hiện các công tác quản lý, trao đổi thông tin và hỗ trợ các thủ tục hành chính liên quan đến doanh nghiệp.
Trong thực tế, MSDN được cơ quan thuế, cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan bảo hiểm xã hội và các cơ quan quản lý lao động sử dụng nhằm:
+ Giám sát quá trình hoạt động kinh doanh.
+ Kiểm tra và đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế.
+ Hỗ trợ doanh nghiệp trong các thủ tục hành chính, kê khai thuế, bảo hiểm xã hội.
Bên cạnh đó, theo Khoản 1 Điều 36 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, thông tin đăng ký doanh nghiệp, bao gồm mã số doanh nghiệp, được công khai và cung cấp miễn phí trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nhờ đó, cá nhân và tổ chức có thể dễ dàng tra cứu, nắm bắt tình trạng pháp lý và các thông tin cơ bản của doanh nghiệp, phục vụ cho các giao dịch kinh doanh minh bạch.
Với vai trò quan trọng này, mã số doanh nghiệp đồng thời là mã số thuế (MST), giúp kế toán, chủ doanh nghiệp và các cơ quan quản lý thuận tiện trong việc quản lý, khai báo và kiểm soát nghĩa vụ thuế một cách chính xác.
2. Mã số thuế là gì?
Theo Khoản 1 Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, mỗi doanh nghiệp khi thành lập sẽ được cấp một mã số duy nhất, gọi là mã số doanh nghiệp (MSDN). Điểm quan trọng là, MSDN đồng thời chính là mã số thuế (MST) và mã số đơn vị tham gia bảo hiểm xã hội của doanh nghiệp.
Trong nghiệp vụ kế toán – thuế, điều này giúp doanh nghiệp:
+ Thực hiện kê khai và nộp thuế một cách chính xác, minh bạch.
+ Quản lý nghĩa vụ bảo hiểm xã hội cho người lao động hiệu quả.
+ Đơn giản hóa thủ tục hành chính khi làm việc với cơ quan thuế, bảo hiểm xã hội và các cơ quan quản lý nhà nước khác.
Như vậy, mã số thuế và mã số doanh nghiệp là một, tạo thuận lợi cho kế toán trong việc quản lý, kiểm soát và báo cáo tài chính đúng quy định pháp luật.
3. Mối quan hệ giữa mã số thuế và mã số doanh nghiệp
Theo Khoản 1 Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, khi thành lập, mỗi doanh nghiệp sẽ được cấp một mã số duy nhất gọi là mã số doanh nghiệp (MSDN). Mã số này đồng thời được sử dụng làm mã số thuế (MST) và là mã số đơn vị tham gia bảo hiểm xã hội, giúp cơ quan quản lý và doanh nghiệp dễ dàng thực hiện các thủ tục hành chính và nghĩa vụ pháp lý.
Trong hoạt động kế toán – thuế, việc sử dụng mã số doanh nghiệp làm mã số thuế mang lại nhiều lợi ích:
+ Quản lý nghĩa vụ thuế và bảo hiểm xã hội của doanh nghiệp một cách chính xác.
+ Theo dõi, giám sát hoạt động kinh doanh để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.
+ Đơn giản hóa các thủ tục hành chính, kê khai thuế, và các báo cáo tài chính.
Bên cạnh đó, theo Khoản 2 Điều 29 Luật Doanh nghiệp 2020 và Khoản 2 Điều 5 Thông tư 105/2020/TT-BTC, mã số doanh nghiệp, mã số hợp tác xã và mã số đơn vị phụ thuộc đều được công nhận là mã số thuế theo pháp luật, phục vụ cho các nghĩa vụ về thuế và thủ tục hành chính.
Như vậy, mã số doanh nghiệp cũng được xác định là mã số thuế của doanh nghiệp và được sử dụng để thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ về thuế.
4. Quy định về mã số doanh nghiệp
Sau khi làm rõ mối quan hệ giữa mã số doanh nghiệp và mã số thuế, doanh nghiệp cần nắm rõ một số quy định quan trọng về mã số doanh nghiệp (MSDN) để hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi và tuân thủ pháp luật:
+ Tính duy nhất và hiệu lực: Mỗi doanh nghiệp chỉ có một mã số doanh nghiệp (MSDN) duy nhất, đồng thời là mã số thuế (MST). Khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động, mã số sẽ hết hiệu lực và không cấp lại cho tổ chức khác.
+ Cấp và quản lý: MSDN được tạo và quản lý tự động bởi Hệ thống đăng ký doanh nghiệp và đăng ký thuế, ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
+ Đơn vị phụ thuộc: Chi nhánh, văn phòng đại diện được cấp mã số đơn vị phụ thuộc, đồng thời là mã số thuế của chi nhánh/văn phòng.
+ Địa điểm kinh doanh: Mỗi địa điểm kinh doanh có mã 5 chữ số (00001–99999), sử dụng mã số thuế công ty/chi nhánh chủ quản để kê khai thuế.
+ Chấm dứt hiệu lực mã số thuế: Doanh nghiệp vi phạm pháp luật về thuế sẽ không được dùng mã số thuế kể từ ngày cơ quan thuế thông báo.
+ Chi nhánh trước 01/11/2015: Liên hệ cơ quan thuế để được cấp mã số thuế 13 chữ số và cập nhật đăng ký kinh doanh.
+ Doanh nghiệp theo giấy phép đầu tư: MSDN chính là mã số thuế do cơ quan thuế cấp, thuận tiện cho kê khai thuế và quản lý kế toán.
5. Cấu trúc mã số thuế và mã số doanh nghiệp
Mã số thuế (MST) và mã số doanh nghiệp (MSDN) được thiết kế theo một cấu trúc chuẩn, giúp các cơ quan quản lý, kế toán và doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và quản lý nghĩa vụ thuế. Cụ thể, cấu trúc mã số như sau:
N1N2N3N4N5N6N7N8N9N10 – N11N12N13
+ Hai chữ số đầu (N1N2): đại diện cho số phần khoảng của mã số thuế.
+ Bảy chữ số tiếp theo (N3–N9): được cấp theo thứ tự tăng dần từ 0000001 đến 9999999, tuân thủ cấu trúc quy định.
+ Chữ số N10: là chữ số kiểm tra, đảm bảo tính chính xác của mã số.
+ Ba chữ số cuối (N11–N13): đánh số thứ tự từ 001 đến 999, thường dùng cho đơn vị phụ thuộc, chi nhánh, văn phòng đại diện.
+ Dấu gạch ngang (-): phân tách nhóm 10 chữ số đầu và nhóm 3 chữ số cuối để dễ đọc và quản lý.
Mã số 10 chữ số được sử dụng cho các doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ chức có hoặc không có tư cách pháp nhân nhưng trực tiếp phát sinh nghĩa vụ thuế, bao gồm cả đại diện hộ gia đình, hộ kinh doanh và cá nhân.
Mã số 13 chữ số kèm dấu gạch ngang áp dụng cho đơn vị phụ thuộc hoặc các đối tượng đặc thù khác.
6. Hướng dẫn thủ tục đăng ký mã số doanh nghiệp
Do mã số doanh nghiệp (MSDN) đồng thời là mã số thuế (MST), việc đăng ký mã số doanh nghiệp sẽ được thực hiện ngay khi bạn tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp. Quy trình gồm 3 bước cơ bản như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp
Hồ sơ gồm: giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách cổ đông/thành viên, CMND/CCCD/Hộ chiếu của thành viên/cổ đông và các giấy tờ pháp lý khác.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp trực tiếp hoặc qua cổng dịch vụ công tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp.
Bước 3: Nhận kết quả đăng ký
Trong vòng 3 ngày làm việc, nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp kèm mã số doanh nghiệp và mã số thuế.
Đây là cơ sở để doanh nghiệp tiến hành kê khai thuế, bảo hiểm xã hội và các thủ tục kế toán hợp pháp.
Thực hiện đúng các bước trên giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, quản lý nghĩa vụ thuế minh bạch và thuận tiện trong mọi giao dịch kinh doanh.
7. Cách tra cứu mã số doanh nghiệp nhanh chóng
Hiện nay, để tra cứu mã số doanh nghiệp (MSDN) hay mã số thuế (MST), bạn có thể thực hiện các cách sau:
7.1 Tra cứu trên website Tổng cục Thuế
Bước 1: Truy cập: https://www.gdt.gov.vn/wps/portal
Bước 2: Chọn Dịch vụ công → Tra cứu thông tin người nộp thuế
Bước 3: Nhập một trong các thông tin: tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, hoặc số CMND/CCCD người đại diện
Bước 4: Nhập Mã xác nhận
Bước 5: Nhấn Tra cứu và chờ kết quả
Bước 6: Nhấn vào tên doanh nghiệp để xem chi tiết mã số doanh nghiệp và thông tin thuế
7.2 Tra cứu trên website Masothue.com
Bước 1: Truy cập: masothue.com
Bước 2: Nhập tên công ty và bấm Tìm kiếm
Bước 3: Hệ thống hiển thị ngay mã số thuế, mã số doanh nghiệp và các thông tin liên quan
7.3 Tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Bước 1: Truy cập: https://dangkykinhdoanh.gov.vn
Bước 2: Nhập tên doanh nghiệp vào ô tìm kiếm → nhấn Tìm kiếm
Bước 3: Hệ thống liệt kê các doanh nghiệp có tên giống hoặc gần giống
Bước 4: Chọn doanh nghiệp cần tra cứu → xem chi tiết mã số doanh nghiệp và mã số thuế
8. Những lưu ý quan trọng về mã số doanh nghiệp
+ Mỗi doanh nghiệp được cấp một mã số duy nhất, đồng thời mã số này cũng là mã số thuế (MST) của doanh nghiệp.
+ Khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động, mã số doanh nghiệp cũng sẽ hết hiệu lực.
+ Mã số doanh nghiệp tồn tại suốt quá trình hoạt động và không được cấp lại cho tổ chức hay cá nhân khác.
+ Các cơ quan quản lý nhà nước thống nhất sử dụng mã số doanh nghiệp để quản lý và trao đổi thông tin, giúp việc giám sát hoạt động kinh doanh trở nên minh bạch.
+ Mã số doanh nghiệp được tạo, gửi và nhận tự động bởi Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và Hệ thống thông tin đăng ký thuế, đồng thời được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
+ Mã số đơn vị phụ thuộc sẽ được cấp cho chi nhánh hoặc văn phòng đại diện và đồng thời cũng là mã số thuế của chi nhánh/văn phòng.
Hiểu rõ các lưu ý này giúp kế toán, chủ doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, bảo hiểm xã hội và quản lý hồ sơ hành chính một cách chính xác, minh bạch.
8. Kết luận
Như vậy, mã số doanh nghiệp (MSDN) và mã số thuế (MST) thực chất là một mã số duy nhất được cấp khi thành lập doanh nghiệp, đồng thời sử dụng để quản lý thuế, bảo hiểm xã hội và các thủ tục hành chính khác. Hiểu rõ mối quan hệ giữa MSDN và MST giúp kế toán, chủ doanh nghiệp và các cơ quan quản lý quản lý nghĩa vụ thuế chính xác, minh bạch, tránh sai sót trong kê khai và báo cáo tài chính.
Để được tư vấn chi tiết về dịch vụ đăng ký mã số doanh nghiệp, mã số thuế và các thủ tục kế toán, vui lòng liên hệ với Dịch vụ kế toán ANTA để được hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp và chính xác.
9. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Mã số doanh nghiệp có phải mã số thuế không?
👉 Có. Mỗi doanh nghiệp chỉ có một mã số duy nhất, vừa là mã số doanh nghiệp, vừa là mã số thuế.
Khi doanh nghiệp giải thể, mã số doanh nghiệp có còn hiệu lực không?
👉 Không. Khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động, mã số doanh nghiệp và mã số thuế sẽ hết hiệu lực.
Chi nhánh hoặc văn phòng đại diện có mã số riêng không?
👉 Có. Chi nhánh, văn phòng đại diện sẽ được cấp mã số đơn vị phụ thuộc, đồng thời đây cũng là mã số thuế của chi nhánh.
Mã số địa điểm kinh doanh có phải là mã số thuế không?
👉 Không. Mã số địa điểm kinh doanh gồm 5 chữ số và sử dụng mã số thuế của công ty hoặc chi nhánh chủ quản để kê khai.
Làm sao để tra cứu mã số doanh nghiệp của một công ty?
👉 Bạn có thể tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hoặc trên trang thông tin điện tử của Tổng cục Thuế, để biết tình trạng pháp lý và thông tin cơ bản của doanh nghiệp.
Bài viết cùng chủ đề
- Hướng dẫn lập tờ khai bổ sung thuế TNDN theo TT80: Bí quyết nộp đúng hạn, đúng luật
- Cách hạch toán tài khoản 2412 theo Thông tư 200 – Hướng dẫn chi tiết mới nhất 2025
- Công cụ dụng cụ là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? Hướng dẫn kế toán chi tiết 2025
- Tạm ứng là tài sản hay nguồn vốn? Kế toán cần hiểu rõ ngay để tránh sai sót
- Tiền mặt là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? Hiểu sai 1 chi tiết nhỏ – doanh nghiệp trả giá lớn
- Nhà xưởng là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? Giải đáp chi tiết cho doanh nghiệp
- Thành phẩm là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? Mọi doanh nghiệp đều cần biết để tránh rủi ro
- Tiền gửi ngân hàng là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? 90% người làm kinh doanh chưa biết!
- Hao mòn tài sản cố định là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? Điều mọi kế toán viên cần biết trước khi lập báo cáo
- Hạch toán hao mòn tài sản cố định theo Thông tư 24 – Cách ghi sổ chuẩn từng nghiệp vụ kế toán cần biết