
Miễn thuế TNDN cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong 3 năm đầu thành lập
Miễn thuế TNDN cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong 3 năm đầu thành lập là chính sách ưu đãi quan trọng mà nhiều chủ doanh nghiệp quan tâm. Đây là quyền lợi hỗ trợ giúp doanh nghiệp giảm gánh nặng chi phí, tạo điều kiện tập trung nguồn lực phát triển. Tuy nhiên, không phải mọi loại hình doanh nghiệp đều được áp dụng ưu đãi này mà chỉ giới hạn trong một số trường hợp theo quy định pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết để doanh nghiệp khởi nghiệp hiểu rõ chính sách, đồng thời biết cách tận dụng tối đa lợi ích từ ưu đãi thuế mà Nhà nước ban hành.
1. Doanh nghiệp mới thành lập và quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp
Nhiều người thường đặt câu hỏi: doanh nghiệp mới thành lập được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp hay không? Trên thực tế, pháp luật không mặc định miễn thuế TNDN cho tất cả doanh nghiệp mới. Nếu ngay từ năm đầu đã phát sinh thu nhập chịu thuế thì doanh nghiệp bắt buộc phải kê khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo đúng quy định của Luật Thuế TNDN 2008.
1.1 Khi nào doanh nghiệp mới thành lập không phải nộp thuế TNDN?
+ Trường hợp doanh nghiệp chưa có lợi nhuận, dẫn đến thu nhập tính thuế âm, thì sẽ không phát sinh nghĩa vụ nộp thuế TNDN. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc được miễn thuế.
+ Doanh nghiệp chỉ được miễn, giảm thuế TNDN nếu thực hiện dự án đầu tư thuộc lĩnh vực ưu đãi (giáo dục, y tế, công nghệ cao, môi trường…) hoặc đặt tại địa bàn khó khăn, đặc biệt khó khăn theo quy định pháp luật.
1.2 Phân biệt thuế TNDN với lệ phí môn bài
Nhiều chủ doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa thuế TNDN và lệ phí môn bài. Thực tế:
+ Lệ phí môn bài: doanh nghiệp mới thành lập được miễn trong năm đầu tiên theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP.
+ Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): không có quy định mặc định miễn trong năm đầu, mà chỉ phát sinh khi doanh nghiệp có thu nhập tính thuế dương.
2. Doanh nghiệp nào được miễn thuế thu nhập TNDN trong 3 năm đầu?
Doanh nghiệp mới thành lập được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 3 năm đầu là một trong những chính sách quan trọng được nêu tại Nghị quyết 68-NQ/TW năm 2025 của Bộ Chính trị. Chính sách này hướng tới việc hỗ trợ khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa – vốn là động lực quan trọng của nền kinh tế tư nhân, giúp giảm gánh nặng tài chính trong giai đoạn khởi nghiệp.
2.1 Cơ sở pháp lý của chính sách miễn thuế TNDN
Theo tiết 2.1 tiểu mục 2 Mục III Nghị quyết 68-NQ/TW năm 2025, doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ được miễn thuế TNDN trong 3 năm đầu thành lập nếu đáp ứng các tiêu chí xác định theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017.
2.2 Nguyên tắc chung khi xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa
Căn cứ Điều 4 của Luật này, doanh nghiệp nhỏ và vừa (bao gồm doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa) được xác định theo các tiêu chí:
(1) Có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 200 người.
(2) Đồng thời đáp ứng một trong hai điều kiện:
+ Tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.
+ Tổng doanh thu của năm trước liền kề không quá 300 tỷ đồng.
Ngoài ra, tiêu chí phân loại doanh nghiệp còn được xét theo lĩnh vực hoạt động, bao gồm:
+ Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản.
+ Công nghiệp và xây dựng.
+ Thương mại và dịch vụ.
2.3 Bảng phân loại doanh nghiệp được hưởng ưu đãi miễn thuế thu nhập doanh nghiệp
Loại hình doanh nghiệp | Lĩnh vực hoạt động | Số lao động tham gia BHXH bình quân năm | Doanh thu tối đa (năm) | Hoặc tổng nguồn vốn tối đa (năm) |
Doanh nghiệp siêu nhỏ | Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng | Không quá 10 người | Không quá 3 tỷ đồng | Không quá 3 tỷ đồng |
Thương mại và dịch vụ | Không quá 10 người | Không quá 10 tỷ đồng | Không quá 3 tỷ đồng | |
Doanh nghiệp nhỏ | Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng | Không quá 100 người | Không quá 50 tỷ đồng | Không quá 20 tỷ đồng |
Thương mại và dịch vụ | Không quá 50 người | Không quá 100 tỷ đồng | Không quá 50 tỷ đồng | |
Doanh nghiệp vừa | Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng | Không quá 200 người | Không quá 200 tỷ đồng | Không quá 100 tỷ đồng |
Thương mại và dịch vụ | Không quá 100 người | Không quá 300 tỷ đồng | Không quá 100 tỷ đồng |
3. Doanh nghiệp nào thuộc đối tượng nộp thuế TNDN?
Điều 2 Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12 quy định rõ các đối tượng phải nộp thuế TNDN bao gồm:
+ Doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh được thành lập theo quy định pháp luật Việt Nam.
+ Doanh nghiệp nước ngoài, có hoặc không có cơ sở thường trú tại Việt Nam nhưng phát sinh thu nhập tại Việt Nam.
+ Tổ chức được thành lập theo Luật Hợp tác xã.
+ Đơn vị sự nghiệp được thành lập theo pháp luật Việt Nam và có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ.
+ Các tổ chức khác có hoạt động sản xuất, kinh doanh và tạo ra thu nhập chịu thuế.
👉 Như vậy, không chỉ doanh nghiệp Việt Nam mà cả doanh nghiệp nước ngoài, hợp tác xã, đơn vị sự nghiệp hay các tổ chức khác có hoạt động kinh doanh đều phải xác định rõ trách nhiệm nộp thuế TNDN nếu có phát sinh thu nhập chịu thuế.
4. Mức thuế suất thuế TNDN áp dụng từ 1/10/2025
Ngày 01/10/2025, Luật số 67/2025/QH15 – Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp 2025 chính thức có hiệu lực, thay đổi cách áp dụng thuế suất TNDN đối với nhiều nhóm doanh nghiệp. Đây là một điểm cải cách quan trọng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ, đồng thời vẫn duy trì mức thuế hợp lý cho các lĩnh vực đặc thù như dầu khí và khai thác khoáng sản.
Các mức thuế suất TNDN theo Điều 10 Luật TNDN 2025
Trường hợp áp dụng | Mức thuế suất TNDN |
Doanh nghiệp thông thường (trừ đối tượng ưu đãi hoặc quy định tại các khoản 2, 3, 4) | 20% |
Doanh nghiệp có tổng doanh thu năm ≤ 3 tỷ đồng | 15% |
Doanh nghiệp có tổng doanh thu năm > 3 tỷ đồng đến ≤ 50 tỷ đồng | 17% |
Hoạt động tìm kiếm, thăm dò, khai thác dầu khí | 25% – 50% (Thủ tướng Chính phủ quyết định mức cụ thể theo từng hợp đồng) |
Hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm (bạch kim, vàng, bạc, thiếc, wolfram, antimon, đá quý, đất hiếm,…) | 50% |
Trường hợp mỏ có từ 70% diện tích trở lên nằm ở địa bàn đặc biệt khó khăn | 40% |
Điểm mới nổi bật của Luật TNDN 2025
+ Hạ thuế suất cho doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ: mức 15% và 17% thay vì cùng 20% như trước đây.
+ Khuyến khích khởi nghiệp và hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp nhờ chính sách thuế ưu đãi dựa trên doanh thu.
+ Tiếp tục áp dụng thuế suất cao đối với dầu khí và khai thác tài nguyên quý hiếm để bảo đảm nguồn thu ngân sách và quản lý hiệu quả tài nguyên quốc gia.
👉 Với thay đổi này, các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ sẽ được giảm gánh nặng tài chính, trong khi các ngành đặc thù vẫn chịu mức thuế cao để cân bằng lợi ích quốc gia.
5. Kết luận
Việc nắm rõ chính sách miễn, giảm và mức thuế suất thuế TNDN là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp mới thành lập xây dựng kế hoạch tài chính hợp lý, hạn chế rủi ro pháp lý và tận dụng tối đa ưu đãi từ Nhà nước. Đặc biệt, chính sách miễn thuế TNDN trong 3 năm đầu theo Nghị quyết 68-NQ/TW năm 2025 mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong giai đoạn khởi nghiệp.
👉 Nếu bạn đang cần tư vấn chi tiết về chính sách thuế, kê khai thuế hoặc dịch vụ kế toán thuế trọn gói, hãy liên hệ ngay với Dịch vụ kế toán ANTA để được đội ngũ chuyên gia hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1: Doanh nghiệp mới thành lập có mặc định được miễn thuế TNDN không?
👉 Không. Doanh nghiệp chỉ được miễn, giảm thuế TNDN nếu thuộc diện ưu đãi đầu tư hoặc doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Nghị quyết 68-NQ/TW. Nếu phát sinh thu nhập chịu thuế ngay từ năm đầu thì vẫn phải kê khai và nộp thuế.
Câu 2: Miễn lệ phí môn bài và miễn thuế TNDN có giống nhau không?
👉 Không. Doanh nghiệp mới thành lập được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP, trong khi thuế TNDN chỉ miễn khi đáp ứng điều kiện pháp luật quy định.
Câu 3: Mức thuế suất TNDN áp dụng từ 1/10/2025 là bao nhiêu?
👉 Từ ngày 1/10/2025, thuế suất TNDN có 3 mức chính: 15% cho doanh nghiệp có doanh thu ≤ 3 tỷ đồng, 17% cho doanh thu > 3 tỷ đến 50 tỷ đồng, và 20% cho doanh nghiệp thông thường. Một số ngành đặc thù như dầu khí và khai thác tài nguyên quý hiếm vẫn áp dụng mức 25% – 50%.
Bài viết cùng chủ đề
- Hộ kinh doanh có doanh thu trên 100 triệu: Nắm 4 loại thuế chính và cách tính chuẩn
- Báo cáo thuế của công ty TNHH 1 thành viên – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z
- Lý do giải trình chậm nộp tờ khai thuế – Doanh nghiệp cần lưu ý
- Mức thuế hộ kinh doanh từ 01/06/2025: 7 thay đổi lớn và 5 điểm cần lưu ý
- Từ 1/7/2025, công ty bị đóng mã số thuế có phải nộp thuế môn bài không
- Trạng thái mã số thuế NNT đang hoạt động là gì? Những lưu ý kế toán không thể bỏ qua
- NNT ngừng hoạt động và đã đóng MST là gì? Quyền lợi, nghĩa vụ & cách tra cứu
- NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) nghĩa là gì? Ví dụ thực tế và phân tích chi tiết
- NNT ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST nghĩa là gì
- Hậu quả của việc bị đóng mã số thuế – Doanh nghiệp cần lưu ý gì?