Nguyên liệu, vật liệu là tài sản hay nguồn vốn?

Nguyên liệu, vật liệu là tài sản hay nguồn vốn?

By 0 Comments 3rd Tháng 10 2025

Nguyên liệu, vật liệu là tài sản hay nguồn vốn là một trong những câu hỏi cơ bản nhưng dễ gây nhầm lẫn đối với kế toán viên mới vào nghề và chủ doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam. Sự hiểu sai khái niệm này có thể dẫn đến sai lệch trong hạch toán kế toán và cách nhìn nhận về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất kế toán của nguyên liệu, vật liệu, cách phân loại và hạch toán theo các chuẩn mực kế toán và Thông tư hiện hành, đặc biệt là Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC.

1. Tài sản và nguồn vốn trong kế toán: Khái niệm cơ bản

Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 01 (VAS 01):

  • Tài sản là những nguồn lực do doanh nghiệp kiểm soát và dự kiến mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.
    👉 Ví dụ: tiền, khoản phải thu, nhà xưởng, nguyên vật liệu…

  • Nguồn vốn là nguồn hình thành nên các tài sản, bao gồm:

    • Nợ phải trả (các khoản vay, phải trả nhà cung cấp…)

    • Vốn chủ sở hữu (vốn góp, lợi nhuận giữ lại…)

Phương trình kế toán cơ bản thể hiện mối quan hệ này:

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
(hay còn gọi là: Tài sản = Nguồn vốn)

2. Nguyên liệu, vật liệu là tài sản gì trong doanh nghiệp?

2.1. Nguyên liệu, vật liệu thuộc nhóm tài sản lưu động

Dựa trên định nghĩa trên, nguyên liệu, vật liệu là tài sản của doanh nghiệp, cụ thể thuộc tài sản ngắn hạn (tài sản lưu động).

  • Chúng được giữ để sử dụng trong sản xuất, kinh doanh

  • Hoặc được chuyển đổi thành sản phẩm → thành tiền trong vòng một chu kỳ kinh doanh (thường dưới 12 tháng)

  • Đây là yếu tố đầu vào quan trọng để tạo ra sản phẩm, dịch vụ và doanh thu

2.2. Vai trò trong hoạt động sản xuất kinh doanh

  • Là đầu vào cốt lõi cho sản xuất, chế biến, kinh doanh

  • Ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, giá thành, hiệu quả sản xuất

  • Quản lý hiệu quả giúp giảm chi phí, hạn chế gián đoạn sản xuất, tối ưu hóa dòng tiền

3. Phân loại nguyên liệu, vật liệu theo Thông tư 200 và 133

Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC, nguyên liệu, vật liệu được chia thành các nhóm để dễ quản lý và hạch toán:

  • ✅ Nguyên liệu chính: Trực tiếp cấu thành sản phẩm (ví dụ: vải, gỗ…)

  • ✅ Vật liệu phụ: Không trực tiếp tạo thành sản phẩm nhưng hỗ trợ sản xuất (chỉ, sơn, keo…)

  • ✅ Nhiên liệu: Cung cấp nhiệt lượng, động lực (xăng, dầu, than…)

  • ✅ Phụ tùng thay thế: Dùng để sửa chữa, bảo dưỡng máy móc

4. Hạch toán kế toán nguyên liệu, vật liệu (Tài khoản 152)

Tất cả nguyên liệu, vật liệu đều được phản ánh qua Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu.

4.1. Nhập kho

Khi mua nguyên liệu, vật liệu:

  • Nợ TK 152: Giá gốc nguyên vật liệu

  • Nợ TK 133 (nếu có VAT được khấu trừ)

  • Có TK 111, 112, 331: Tổng giá thanh toán

4.2. Xuất kho

Khi sử dụng cho sản xuất, kinh doanh:

  • Nợ TK 621, 627, 641, 642 (tùy mục đích)

  • Có TK 152

👉 Số dư Nợ TK 152 cuối kỳ phản ánh giá trị tồn kho nguyên liệu, vật liệu tại thời điểm báo cáo.

5. Mối quan hệ giữa nguyên liệu, vật liệu và nguồn vốn

Mặc dù nguyên liệu, vật liệu là tài sản, nhưng chúng được hình thành từ nguồn vốn (vốn chủ sở hữu hoặc nợ phải trả).

Ví dụ:

  • Doanh nghiệp vay ngân hàng để mua nguyên liệu → nguồn vốn là khoản vay (nợ phải trả)

  • Doanh nghiệp dùng vốn góp để mua nguyên liệu → nguồn vốn là vốn chủ sở hữu

👉 Việc quản lý tốt nguồn vốn giúp doanh nghiệp có đủ khả năng tài chính để dự trữ lượng nguyên vật liệu cần thiết mà không gây áp lực dòng tiền.

6. Ảnh hưởng của nguyên liệu, vật liệu đến báo cáo tài chính

6.1. Trên Bảng cân đối kế toán

  • Nguyên liệu, vật liệu được trình bày trong mục Hàng tồn kho (Tài sản ngắn hạn – bên trái bảng CĐKT)

  • Giá trị tồn kho cao/thấp ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn

6.2. Đối với SME

  • Tồn kho quá lớn: chiếm dụng vốn, dòng tiền yếu, tăng chi phí bảo quản

  • Tồn kho quá ít: dễ gián đoạn sản xuất, bỏ lỡ đơn hàng

Ví dụ: Một xưởng bánh kẹo không kiểm soát lượng đường, bột → có thể bị thiếu nguyên liệu đột ngột hoặc bỏ hàng hết hạn → gây thiệt hại lớn.

7. Sai sót phổ biến khi phân loại và quản lý nguyên liệu, vật liệu

Một số lỗi thường gặp:

  • ❌ Nhầm với công cụ dụng cụ (TK 153) → dẫn đến hạch toán sai tài khoản

  • ❌ Tính giá xuất kho sai → sai lệch giá thành và tồn kho

  • ❌ Không kiểm kê định kỳ → lệch số liệu kế toán và thực tế → khó kiểm toán, dễ thất thoát

👉 Giải pháp: kiểm kê thường xuyên, áp dụng phần mềm kế toán, sử dụng đúng phương pháp tính giá xuất kho (FIFO, bình quân…).

8. FAQ – Giải đáp nhanh

Nguyên liệu, vật liệu là tài sản hay nguồn vốn?

→ Là tài sản, cụ thể là tài sản lưu động. Chúng được hình thành từ nguồn vốn.

Phân biệt tài sản và nguồn vốn trên Bảng cân đối kế toán

Tiêu chíTài sảnNguồn vốn
Bản chấtNhững gì doanh nghiệp sở hữu và kiểm soátNguồn hình thành tài sản
Mục đíchTạo ra lợi ích kinh tế tương laiThể hiện quyền sở hữu và nghĩa vụ với tài sản
Vị trí trên Bảng CĐKTBên tráiBên phải
Ví dụTiền mặt, nhà xưởng, nguyên vật liệuVốn góp, nợ vay, phải trả nhà cung cấp

Tài khoản 152 phản ánh điều gì?

→ Phản ánh toàn bộ giá trị hiện có và biến động tăng giảm của nguyên liệu, vật liệu trong doanh nghiệp.

Có nguyên liệu, vật liệu không phải là tài sản không?

→ Nếu bị hư hỏng, mất mát, không còn mang lại lợi ích kinh tế → sẽ ghi giảm tài sản theo quy định → không còn được coi là tài sản có giá trị.

9. Kết luận

Việc hiểu rõ nguyên liệu, vật liệu là tài sản hay nguồn vốn giúp kế toán viên và chủ doanh nghiệp:

  • Hạch toán chính xác theo Thông tư 200 & 133

  • Lập báo cáo tài chính minh bạch, đúng chuẩn

  • Quản trị tồn kho hiệu quả, tối ưu dòng tiền

👉 Hãy luôn tuân thủ chuẩn mực kế toán và quy định pháp lý để đảm bảo tính chính xác, tin cậy của thông tin tài chính, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta