
NNT tạm ngừng kinh doanh có thời hạn là sao? 90% doanh nghiệp hiểu sai quy định này
NNT tạm ngừng kinh doanh có thời hạn là sao? Đây là thắc mắc phổ biến của nhiều doanh nghiệp, hộ và cá nhân kinh doanh khi gặp khó khăn hoặc muốn tạm dừng hoạt động trong một giai đoạn nhất định. Theo quy định mới nhất 2025, người nộp thuế vẫn phải tuân thủ thủ tục thông báo và được pháp luật quy định rõ về thời gian tạm ngừng tối đa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu khái niệm, căn cứ pháp lý, thủ tục và lưu ý quan trọng khi tạm ngừng kinh doanh có thời hạn.
1. Căn cứ pháp lý
Khi tìm hiểu về NNT tạm ngừng kinh doanh có thời hạn, doanh nghiệp cần tham chiếu đến các văn bản pháp luật sau:
+ Luật Quản lý thuế 2019 – Điều 37: Quy định nghĩa vụ thông báo tạm ngừng hoạt động, kinh doanh và trách nhiệm quản lý thuế trong thời gian tạm ngừng.
+ Nghị định 126/2020/NĐ-CP – Điều 4: Quy định chi tiết căn cứ xác định thời gian tạm ngừng kinh doanh, thủ tục cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế trao đổi thông tin.
+ Luật Doanh nghiệp 2020 – Điều 206: Quy định thủ tục thông báo tạm ngừng, thời hạn tạm ngừng tối đa và quyền, nghĩa vụ của doanh nghiệp trong thời gian tạm ngừng kinh doanh.
2.Tổng quan
1.1 NNT tạm ngừng kinh doanh có thời hạn là gì?
Tạm ngừng kinh doanh có thời hạn là việc người nộp thuế (doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh) thông báo tạm dừng hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng chưa chấm dứt mã số thuế, chưa giải thể doanh nghiệp.
👉 Đây là một cơ chế pháp luật giúp NNT linh hoạt trong việc quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt trong giai đoạn khó khăn hoặc tái cơ cấu.
1.2 Doanh nghiệp phải làm gì sau khi hết thời hạn tạm ngừng kinh doanh?
Khi kết thúc thời hạn tạm ngừng kinh doanh có thời hạn, doanh nghiệp bắt buộc phải khôi phục hoạt động trở lại theo đúng nội dung đã đăng ký. Trường hợp doanh nghiệp không còn nhu cầu tiếp tục hoạt động, thì phải thực hiện thủ tục giải thể doanh nghiệp hoặc chuyển nhượng theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020.
👉 Điều này có nghĩa là, doanh nghiệp không được tự ý kéo dài thời gian tạm ngừng khi chưa làm thủ tục gia hạn theo luật. Nếu cố tình không hoạt động nhưng cũng không làm thủ tục giải thể, chuyển nhượng, doanh nghiệp có thể bị xử phạt và phát sinh nhiều rủi ro pháp lý, thuế.
3. Doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có phải báo cơ quan thuế?
Theo Điều 37 Luật Quản lý thuế 2019, nghĩa vụ thông báo khi tạm ngừng hoạt động, kinh doanh được quy định cụ thể như sau:
(1) Đối với tổ chức, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh thuộc diện đăng ký kinh doanh:
Khi tạm ngừng hoặc hoạt động trở lại trước thời hạn, NNT phải thực hiện thủ tục thông báo theo Luật Doanh nghiệp 2020 và các quy định liên quan. Trên cơ sở đó, cơ quan thuế sẽ căn cứ thông tin do người nộp thuế hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh cung cấp để quản lý thuế trong suốt thời gian tạm ngừng.
(2) Đối với hộ, cá nhân kinh doanh không thuộc diện đăng ký kinh doanh:
Bắt buộc phải gửi thông báo trực tiếp cho cơ quan thuế quản lý chậm nhất 01 ngày làm việc trước khi tạm ngừng hoặc trước khi hoạt động trở lại.
👉 Như vậy, dù thuộc diện đăng ký kinh doanh hay không, người nộp thuế vẫn phải có nghĩa vụ thông báo khi tạm ngừng kinh doanh có thời hạn. Việc này giúp cơ quan thuế nắm rõ tình trạng hoạt động của NNT và thực hiện quản lý thuế đúng quy định, tránh phát sinh nghĩa vụ ngoài ý muốn.
4. Căn cứ xác định thời gian người nộp thuế tạm ngừng kinh doanh
Theo khoản 1 Điều 4 Nghị định 126/2020/NĐ-CP, thời gian người nộp thuế tạm ngừng hoạt động, kinh doanh được xác định dựa trên các trường hợp sau:
(1) Đối với doanh nghiệp, hợp tác xã có đăng ký kinh doanh:
Thời gian tạm ngừng chính là khoảng thời gian đã được cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan đăng ký hợp tác xã ghi nhận trên Hệ thống thông tin quốc gia. Sau khi tiếp nhận, các cơ quan này sẽ chuyển thông tin điện tử cho cơ quan thuế trong vòng 01 ngày làm việc hoặc chậm nhất vào ngày làm việc kế tiếp.
(2) Đối với người nộp thuế được cơ quan Nhà nước yêu cầu hoặc chấp thuận tạm ngừng:
Thời gian tạm ngừng được xác định theo văn bản do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền ban hành. Văn bản này cũng phải được gửi đến cơ quan thuế quản lý trực tiếp chậm nhất trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày ký.
(3) Đối với hộ, cá nhân kinh doanh không thuộc diện đăng ký kinh doanh:
Người nộp thuế phải thông báo trực tiếp với cơ quan thuế quản lý chậm nhất là 01 ngày làm việc trước khi tạm ngừng. Sau đó, cơ quan thuế sẽ gửi thông báo xác nhận bằng văn bản trong vòng 02 ngày làm việc.
📌 Như vậy, việc xác định thời gian tạm ngừng hoạt động kinh doanh không chỉ phụ thuộc vào người nộp thuế chủ động đăng ký, mà còn liên quan đến cơ quan quản lý Nhà nước. Doanh nghiệp, hộ và cá nhân kinh doanh cần đặc biệt lưu ý thời hạn này để tránh vi phạm và đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế.
5. Thời hạn tối đa được tạm ngừng kinh doanh
+ Mỗi lần đăng ký, NNT được tạm ngừng tối đa 01 năm.
+ Nếu là tổ chức (doanh nghiệp, hợp tác xã), tổng thời gian tạm ngừng liên tiếp không quá 02 năm (tương ứng 2 lần đăng ký liên tiếp).
+ Sau thời gian này, nếu muốn tiếp tục ngừng, doanh nghiệp phải làm thủ tục đăng ký lại hoặc tiến hành thủ tục giải thể/thu hồi GCN ĐKKD.
6. Kết luận
Qua phân tích trên, có thể thấy NNT tạm ngừng kinh doanh có thời hạn là cơ chế pháp luật giúp doanh nghiệp, hộ và cá nhân kinh doanh chủ động hơn trong việc quản lý hoạt động và nghĩa vụ thuế. Tuy nhiên, việc tạm ngừng không đồng nghĩa với việc chấm dứt trách nhiệm pháp lý. Người nộp thuế vẫn phải thực hiện thủ tục thông báo, tuân thủ thời hạn tối đa và khôi phục hoạt động hoặc tiến hành giải thể, chuyển nhượng khi hết thời gian tạm ngừng.
👉 Để được tư vấn chi tiết và thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh nhanh chóng, đúng luật, doanh nghiệp có thể liên hệ với công ty của chúng tôi – đơn vị chuyên hỗ trợ thủ tục pháp lý và quản lý thuế cho doanh nghiệp.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1: Khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp có phải nộp thuế không?
👉 Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp không phải kê khai và nộp thuế GTGT, TNDN nếu không phát sinh nghĩa vụ. Tuy nhiên, các khoản thuế, phí còn nợ trước thời điểm tạm ngừng vẫn phải hoàn thành đầy đủ.
Câu 2: Doanh nghiệp được tạm ngừng kinh doanh tối đa bao lâu?
👉 Mỗi lần đăng ký, doanh nghiệp được tạm ngừng tối đa 01 năm. Tổng thời gian tạm ngừng liên tiếp không vượt quá 02 năm nếu thực hiện đăng ký 2 lần liên tiếp.
Câu 3: Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh có phải thông báo cơ quan thuế khi tạm ngừng không?
👉 Có. Hộ và cá nhân kinh doanh bắt buộc phải thông báo trực tiếp đến cơ quan thuế quản lý chậm nhất 01 ngày làm việc trước khi tạm ngừng.
Câu 4: Nếu hết thời hạn tạm ngừng mà doanh nghiệp chưa hoạt động lại thì có vi phạm không?
👉 Có. Nếu doanh nghiệp không hoạt động lại đúng thời hạn và cũng không làm thủ tục giải thể, chuyển nhượng hoặc gia hạn, sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính và có thể bị thu hồi GCN đăng ký kinh doanh.
Câu 5: Có thể gia hạn thời gian tạm ngừng kinh doanh không?
👉 Có. Doanh nghiệp có quyền đăng ký gia hạn, nhưng tổng thời gian tạm ngừng liên tiếp không vượt quá 02 năm. Nếu vẫn muốn dừng sau đó thì phải giải thể hoặc chuyển nhượng theo luật định.
Bài viết cùng chủ đề
- Chi phí phát sinh trong thời gian tạm ngừng kinh doanh? Doanh nghiệp cần lưu ý gì?
- Tạm ngừng kinh doanh có phải nộp báo cáo tài chính? Đọc ngay để tránh rủi ro pháp lý
- Doanh nghiệp được tạm ngừng kinh doanh trong bao lâu?
- Thời hạn kiểm tra quyết toán thuế đối với doanh nghiệp giải thể: Hướng dẫn chi tiết và những điều cần lưu ý
- Hạch toán điều chỉnh giảm thuế GTGT được khấu trừ sau quyết toán
- Các trường hợp không phải quyết toán thuế khi giải thể doanh nghiệp – Giải Đáp Chi Tiết theo Luật Mới Nhất 2025
- Các trường hợp không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào: Doanh nghiệp cần phải biết
- Quá hạn thanh toán theo hợp đồng có được khấu trừ thuế GTGT
- Giải thể công ty có phải quyết toán thuế không? Luật cập nhật mới nhất
- Mã số thuế trạng thái 05 là gì? Cập nhật luật thuế mới nhất 2025