Hướng dẫn chi tiết rút tiền gửi kho bạc về nhập quỹ tiền mặt định khoản

Hướng dẫn chi tiết rút tiền gửi kho bạc về nhập quỹ tiền mặt định khoản

By 0 Comments 25th Tháng 9 2025

Rút tiền gửi kho bạc về nhập quỹ tiền mặt định khoản là nghiệp vụ kế toán quan trọng, thường xuyên phát sinh trong doanh nghiệp. Việc thực hiện đúng chuẩn không chỉ đảm bảo chuyển đổi tài sản hợp lệ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính thanh khoản và khả năng chi tiêu tức thời. Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết chứng từ cần có, quy trình thực hiện và các lưu ý quan trọng để tránh sai sót và tuân thủ quy định kế toán hiện hành.

Table of Contents

Khái niệm và vai trò của nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt

Nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng/kho bạc là gì?

Nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng hoặc kho bạc về nhập quỹ tiền mặt là quá trình doanh nghiệp chuyển một phần tiền gửi tại ngân hàng hoặc Kho bạc Nhà nước sang tiền mặt để quản lý trực tiếp tại quỹ. Mục đích chủ yếu nhằm đáp ứng các khoản chi tiêu thường ngày như trả lương, phụ cấp, chi phí hành chính nhỏ hoặc các giao dịch cần thanh toán ngay. Đây là nghiệp vụ nội bộ, không làm thay đổi tổng tài sản bằng tiền, chỉ điều chỉnh cơ cấu giữa tiền gửi và tiền mặt.

Tìm hiểu thêm: Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt căn chứng từ gì?

Nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng/kho bạc là gì?

Ý nghĩa kế toán và tác động đến quản lý dòng tiền

Về mặt kế toán, nghiệp vụ rút tiền gửi về quỹ tiền mặt có vai trò quan trọng trong việc phản ánh chính xác tình hình tài chính, giúp ban lãnh đạo và kế toán nắm bắt kịp thời lượng tiền sẵn có để đưa ra quyết định chi tiêu hợp lý. Xét về quản lý dòng tiền, việc này đảm bảo tính thanh khoản, giúp doanh nghiệp chủ động đáp ứng nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu duy trì quá nhiều tiền mặt trong quỹ, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro thất thoát và bỏ lỡ cơ hội sinh lời từ các khoản tiền gửi hoặc đầu tư ngắn hạn.

Mối liên hệ giữa tài khoản TK 111 và TK 112 trong nghiệp vụ này

Trong kế toán Việt Nam, tài khoản 111 (Tiền mặt)tài khoản 112 (Tiền gửi ngân hàng) đều thuộc nhóm tài sản ngắn hạn, dùng để phản ánh tình hình thu, chi và tồn quỹ tiền của doanh nghiệp. Nghiệp vụ rút tiền gửi kho bạc về nhập quỹ tiền mặt chính là sự luân chuyển giữa hai tài khoản này: tài khoản 112 giảm, tài khoản 111 tăng tương ứng. Đây là nghiệp vụ nội bộ, không làm thay đổi tổng số tiền của doanh nghiệp mà chỉ thay đổi hình thức nắm giữ.

Phương pháp định khoản rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt

Định khoản chuẩn theo chế độ kế toán Việt Nam

Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC Thông tư 133/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính, định khoản chuẩn cho nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng/kho bạc về nhập quỹ tiền mặt được thực hiện như sau:

Nợ TK 111 – Tiền mặt (Tăng tiền mặt tại quỹ)
Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng (Giảm tiền gửi tại ngân hàng/kho bạc)

Số tiền hạch toán là số tiền thực tế đã rút từ ngân hàng/kho bạc và nhập vào quỹ tiền mặt của doanh nghiệp.

Chi tiết phân loại tài khoản cấp 2 (1111, 1112 và 1121, 1122)

Để quản lý chi tiết hơn, các tài khoản này thường được phân loại thành các tài khoản cấp 2:

+ TK 111: Tiền mặt
– TK 1111: Tiền Việt Nam
– TK 1112: Ngoại tệ
– TK 1113: Vàng tiền tệ, bạc, đá quý
+ TK 112: Tiền gửi ngân hàng
– TK 1121: Tiền Việt Nam
– TK 1122: Ngoại tệ
– TK 1123: Vàng tiền tệ, bạc, đá quý

Khi rút tiền, kế toán cần xác định rõ loại tiền (Việt Nam đồng hay ngoại tệ) để hạch toán vào tài khoản cấp 2 phù hợp, đảm bảo sự chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.

Ví dụ minh họa định khoản các tình huống phổ biến

Ví dụ: Ngày 15/03/2024, Công ty ABC rút 50.000.000 VNĐ từ tài khoản tiền gửi tại Ngân hàng Vietcombank về nhập quỹ tiền mặt để chi lương cho nhân viên.

Định khoản:

Nợ TK 1111 – Tiền Việt Nam: 50.000.000 VNĐ
Có TK 1121 – Tiền gửi ngân hàng bằng VNĐ: 50.000.000 VNĐ
(Ghi nhận nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt)

Ví dụ này minh họa rõ ràng cách ghi nhận nghiệp vụ một cách chuẩn xác, đảm bảo cân đối giữa các tài khoản và phản ánh đúng bản chất dòng tiền.

Quy trình và chứng từ cần thiết khi rút tiền từ ngân hàng/kho bạc về quỹ tiền mặt

Quy trình lập và duyệt séc rút tiền, giấy báo nợ ngân hàng

Quy trình rút tiền từ ngân hàng/kho bạc thường bao gồm các bước sau:

1. Lập đề nghị rút tiền: Kế toán thanh toán lập giấy đề nghị rút tiền mặt, nêu rõ lý do và số tiền cần rút.

2. Duyệt đề nghị: Giấy đề nghị được chuyển cho kế toán trưởng và giám đốc (hoặc người được ủy quyền) ký duyệt.

3. Lập séc rút tiền (hoặc ủy nhiệm chi/phiếu lĩnh tiền): Dựa trên đề nghị đã duyệt, kế toán lập séc rút tiền gửi ngân hàng hoặc phiếu lĩnh tiền gửi kho bạc theo mẫu quy định, ghi rõ số tài khoản, số tiền, người lĩnh tiền và mục đích chi.

4. Ký séc/phiếu lĩnh tiền: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền ký séc/phiếu lĩnh tiền, đóng dấu doanh nghiệp.

5. Thực hiện tại ngân hàng/kho bạc: Thủ quỹ hoặc người được ủy quyền mang séc/phiếu lĩnh tiền ra ngân hàng/kho bạc để rút tiền.

Quy trình lập và duyệt séc rút tiền, giấy báo nợ ngân hàng

Thu nhận tiền mặt từ ngân hàng và ghi nhận quỹ tiền mặt

Sau khi rút tiền thành công, ngân hàng/kho bạc sẽ cấp giấy báo nợ (hoặc sao kê) xác nhận việc giảm số dư tiền gửi. Thủ quỹ nhận tiền mặt, kiểm đếm kỹ lưỡng và ký nhận đầy đủ. Ngay lập tức, thủ quỹ phải lập phiếu thu tiền mặt để ghi nhận số tiền đã nhập quỹ và ký vào phiếu thu. Kế toán căn cứ vào phiếu thu và giấy báo nợ để thực hiện định khoản kế toán.

Chứng từ hợp lệ, kiểm soát nội bộ và lưu trữ chứng từ

Các chứng từ cần có cho nghiệp vụ này bao gồm:

– Séc rút tiền hoặc phiếu lĩnh tiền gửi kho bạc (bản gốc).
– Giấy báo nợ của ngân hàng/kho bạc (hoặc sao kê tài khoản).
– Phiếu thu tiền mặt (liên 1 và liên 2).
– Chứng từ khác liên quan đến mục đích chi (ví dụ: bảng thanh toán lương).

Việc kiểm soát nội bộ chặt chẽ đòi hỏi sự phân công rõ ràng giữa người lập chứng từ, người duyệt, người thực hiện và thủ quỹ. Tất cả chứng từ phải được ký đầy đủ, đúng thẩm quyền và lưu trữ cẩn thận theo quy định của pháp luật kế toán để phục vụ công tác kiểm tra, kiểm soát sau này.

So sánh tài khoản 331 với các tài khoản 111, 112, 133, 152 và 156

Trong khi TK 111 và TK 112 tập trung vào quản lý các hình thái của tiền, các tài khoản khác như 331, 133, 152, 156 có chức năng hoàn toàn khác biệt nhưng đều quan trọng trong bức tranh tài chính tổng thể của doanh nghiệp.

Bảng so sánh chức năng và cách sử dụng các tài khoản liên quan

Tài khoảnChức năng chínhLiên hệ với nghiệp vụ rút tiền gửi
TK 111 (Tiền mặt)Phản ánh tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp.Tăng lên khi rút tiền từ ngân hàng/kho bạc về.
TK 112 (Tiền gửi NH)Phản ánh tiền gửi tại ngân hàng/kho bạc.Giảm đi khi rút tiền về quỹ.
TK 331 (Phải trả cho người bán)Phản ánh các khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp.Không trực tiếp liên quan đến nghiệp vụ rút tiền, nhưng có thể là nguyên nhân của việc rút tiền để thanh toán công nợ.
TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ)Phản ánh số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ.Không liên quan trực tiếp đến nghiệp vụ này.
TK 152 (Nguyên liệu, vật liệu)Phản ánh giá trị nguyên vật liệu tồn kho.Không liên quan trực tiếp.
TK 156 (Hàng hóa)Phản ánh giá trị hàng hóa tồn kho.Không liên quan trực tiếp.

Ví dụ định khoản nghiệp vụ liên quan công nợ và tiền mặt

Mặc dù nghiệp vụ rút tiền gửi về quỹ không trực tiếp liên quan đến công nợ, nhưng việc rút tiền thường được thực hiện để phục vụ các nhu cầu chi tiêu, trong đó có thanh toán công nợ.

Ví dụ: Công ty B rút 20.000.000 VNĐ từ ngân hàng về quỹ để chuẩn bị thanh toán tiền mua vật liệu cho nhà cung cấp X.

* Bước 1: Rút tiền về quỹ:
Nợ TK 1111: 20.000.000 VNĐ
Có TK 1121: 20.000.000 VNĐ
* Bước 2: Thanh toán cho nhà cung cấp (sau khi tiền đã ở quỹ):
Nợ TK 331 – Phải trả cho người bán: 20.000.000 VNĐ
Có TK 1111 – Tiền Việt Nam: 20.000.000 VNĐ

Ảnh hưởng của TK 331 đến quản lý dòng tiền và công nợ

Tài khoản 331 (Phải trả cho người bán) là chỉ báo quan trọng phản ánh công nợ phải trả của doanh nghiệp. Quản lý tốt tài khoản này giúp duy trì quan hệ với nhà cung cấp và tối ưu hóa dòng tiền. Khi số dư TK 331 lớn, doanh nghiệp cần có kế hoạch thanh toán rõ ràng, có thể rút tiền từ ngân hàng hoặc kho bạc về quỹ tiền mặt để chi trả, làm thay đổi cơ cấu giữa tiền mặt và tiền gửi. Việc kiểm soát công nợ chặt chẽ sẽ giúp doanh nghiệp chủ động điều chuyển vốn và tránh thiếu hụt tiền mặt bất ngờ.

Ảnh hưởng của TK 331 đến quản lý dòng tiền và công nợ

Các lỗi phổ biến khi hạch toán nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng

Sai lệch số liệu do chứng từ không hợp lệ hoặc hạch toán sai

Một số lỗi phổ biến bao gồm:

Thiếu hoặc sai lệch chứng từ: Séc rút tiền không đầy đủ chữ ký, thiếu dấu, số tiền trên séc và phiếu thu không khớp.

Hạch toán sai tài khoản: Nhầm lẫn giữa TK 111 và TK 112 hoặc hạch toán sai tài khoản cấp 2 (ví dụ: rút VNĐ nhưng hạch toán vào TK ngoại tệ).

Sai lệch số tiền: Ghi nhận số tiền không đúng với thực tế rút hoặc nhầm lẫn giữa các đơn vị tiền tệ.

Khuyến nghị cách kiểm tra và điều chỉnh bút toán

Để tránh sai sót, kế toán cần đối chiếu thường xuyên số liệu trên sổ quỹ tiền mặt với sổ phụ ngân hàng/kho bạc. Khi phát hiện sai lệch, cần kiểm tra lại toàn bộ chứng từ gốc, nhật ký chứng từ và các bút toán liên quan. Việc điều chỉnh bút toán sai thường được thực hiện bằng cách ghi bút toán điều chỉnh (bút toán đỏ hoặc bút toán ghi âm) hoặc bút toán bổ sung để khôi phục lại trạng thái đúng.

Phòng tránh sai sót qua kiểm soát nội bộ chặt chẽ

Kiểm soát nội bộ là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro. Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình rõ ràng, phân công trách nhiệm cụ thể cho từng vị trí (kế toán thanh toán, kế toán trưởng, thủ quỹ, giám đốc). Việc kiểm kê quỹ tiền mặt định kỳ và đối chiếu sổ sách thường xuyên là bắt buộc để phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót.

Mẹo và quy trình tối ưu cho quản lý nghiệp vụ rút tiền gửi ngân hàng

Áp dụng phần mềm kế toán tự động hóa nghiệp vụ

Sử dụng phần mềm kế toán như MISA, Fast, Bravo… giúp tự động hóa quá trình lập chứng từ, định khoản và ghi sổ. Các phần mềm này thường có sẵn mẫu phiếu thu, séc rút tiền, và tự động cập nhật số liệu vào các tài khoản liên quan ngay sau khi nhập liệu, giảm thiểu đáng kể sai sót do thủ công và tiết kiệm thời gian cho kế toán.

Phân quyền và kiểm soát kế toán thanh toán, thủ quỹ hiệu quả

Việc phân quyền rõ ràng giữa người lập phiếu, người duyệt, người thu/chi và người ghi sổ là nguyên tắc vàng trong kiểm soát nội bộ. Kế toán thanh toán chịu trách nhiệm lập séc/phiếu lĩnh, kế toán trưởng/giám đốc duyệt, thủ quỹ thực hiện thu tiền và ghi sổ quỹ, còn kế toán tổng hợp kiểm tra đối chiếu. Sự tách bạch nhiệm vụ này giúp ngăn ngừa gian lận và sai sót.

Lập báo cáo quản lý tài chính và dòng tiền minh bạch

Ngoài các báo cáo tài chính bắt buộc, doanh nghiệp nên lập các báo cáo quản lý nội bộ về dòng tiền hàng ngày, hàng tuần. Điều này bao gồm báo cáo thu chi tiền mặt, báo cáo số dư tiền gửi ngân hàng/kho bạc. Những báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan và kịp thời về tình hình tài chính, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. 

Nắm vững nghiệp vụ rút tiền gửi kho bạc về nhập quỹ tiền mặt định khoản không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định mà còn là nền tảng vững chắc cho việc quản lý dòng tiền hiệu quả. Bằng cách áp dụng đúng các phương pháp định khoản, quy trình chứng từ và kiểm soát nội bộ chặt chẽ, doanh nghiệp sẽ hạn chế tối đa rủi ro, tối ưu hóa nguồn lực và phát triển bền vững.

Nếu bạn là kế toán mới vào nghề hoặc chủ doanh nghiệp SME đang tìm kiếm giải pháp quản lý tài chính hiệu quả, hãy luôn cập nhật kiến thức và tận dụng công nghệ để nâng cao năng lực quản lý. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc các tài liệu hướng dẫn chuyên sâu hơn để đảm bảo mọi nghiệp vụ kế toán được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta