Tài khoản 131 tăng bên nào?

Tài khoản 131 tăng bên nào?

By 0 Comments 27th Tháng 9 2025

Tài khoản 131 tăng bên nào là thắc mắc cơ bản nhưng quan trọng với mọi kế toán viên, đặc biệt tại các SME Việt Nam. Hạch toán sai tài khoản phải thu có thể khiến báo cáo tài chính sai lệch, ảnh hưởng dòng tiền và hoạt động kinh doanh. Tài khoản 131 phản ánh quan hệ công nợ giữa doanh nghiệp và khách hàng. Nắm rõ cách ghi tăng giảm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC133/2016/TT-BTC giúp kế toán quản lý công nợ chính xác, minh bạch.

Tài khoản 131 tăng giảm bên nào?

Khái niệm tài khoản lưỡng tính, số dư bên Nợ và bên Có của TK131

Tài khoản 131 – “Phải thu của khách hàng” là một tài khoản lưỡng tính. Điều này có nghĩa là tài khoản có thể có số dư bên Nợ hoặc bên Có, tùy thuộc vào bản chất của từng giao dịch.

Cụ thể, số dư bên Nợ phản ánh số tiền khách hàng còn nợ doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Đây là phần công nợ mà doanh nghiệp sẽ thu trong tương lai.

Ngược lại, số dư bên Có thể hiện số tiền khách hàng đã ứng trước, trả thừa, hoặc trường hợp doanh nghiệp đã nhận trước tiền hàng, cung cấp dịch vụ nhưng chưa xuất hóa đơn.

Việc hiểu rõ tính lưỡng tính của tài khoản 131 giúp kế toán quản lý công nợ chính xác, tránh sai sót trong ghi nhận và lập báo cáo tài chính.

Các nghiệp vụ làm tăng tài khoản 131 (bên Nợ)

Khi phát sinh các khoản phải thu từ khách hàng, tài khoản 131 sẽ tăng bên Nợ. Điều này xảy ra khi doanh nghiệp bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ cho khách hàng nhưng chưa thu được tiền ngay. Đây là một nghiệp vụ kinh tế phổ biến, thể hiện khoản công nợ của khách hàng đối với doanh nghiệp. Hạch toán chính xác các nghiệp vụ này giúp doanh nghiệp theo dõi được số tiền khách hàng còn nợ, từ đó có kế hoạch thu hồi hiệu quả.

Ví dụ: Doanh nghiệp bán lô hàng trị giá 110 triệu đồng (đã bao gồm 10% VAT) cho khách hàng A và chưa thu tiền.

Nợ TK 131 (Khách hàng A): 110.000.000 VNĐ

Có TK 511 (Doanh thu bán hàng): 100.000.000 VNĐ

Có TK 33311 (Thuế GTGT đầu ra): 10.000.000 VNĐ

Các nghiệp vụ làm giảm tài khoản 131 (bên Có)

Tài khoản 131 giảm bên Có khi khách hàng thực hiện thanh toán khoản nợ, ứng trước tiền hàng, hoặc khi có các nghiệp vụ điều chỉnh giảm công nợ như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại. Đây là những nghiệp vụ làm giảm số tiền mà khách hàng còn phải trả cho doanh nghiệp. Việc ghi nhận đúng các giao dịch này giúp doanh nghiệp cập nhật chính xác tình hình công nợ, quản lý dòng tiền và tránh sai sót trong quá trình đối chiếu với khách hàng.

Ví dụ: Khách hàng A thanh toán toàn bộ khoản nợ 110 triệu đồng bằng chuyển khoản ngân hàng.

Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): 110.000.000 VNĐ

Có TK 131 (Khách hàng A): 110.000.000 VNĐ

So sánh tài khoản 131 với các tài khoản liên quan

Để hiểu rõ hơn về vai trò của tài khoản 131 trong bức tranh tài chính tổng thể, điều quan trọng là phải so sánh nó với các tài khoản kế toán khác có mối liên hệ mật thiết. Sự phân biệt rõ ràng giữa các tài khoản này giúp kế toán viên tránh nhầm lẫn, đảm bảo tính chính xác khi lập báo cáo tài chính và quản lý dòng tiền. Dưới đây là bảng so sánh TK 131 với TK 331, cùng với giải thích mối liên hệ với các tài khoản quan trọng khác.

TK 131 (phải thu khách hàng) vs TK 331 (phải trả người bán)

Tiêu chíTài khoản 131Tài khoản 331
Bản chấtKhoản phải thu của doanh nghiệp từ khách hàng (tài sản).Khoản phải trả của doanh nghiệp cho người bán (nguồn vốn/nợ phải trả).
Phát sinh tăngBên Nợ (doanh nghiệp bán hàng nhưng chưa thu tiền).Bên Có (doanh nghiệp mua hàng nhưng chưa trả tiền).
Phát sinh giảmBên Có (khách hàng thanh toán hoặc trả trước).Bên Nợ (doanh nghiệp thanh toán hoặc ứng trước).
Số dư cuối kỳThường có số dư bên Nợ (khách còn nợ), có thể có số dư Có (khách trả thừa/ứng trước).Thường có số dư bên Có (doanh nghiệp còn nợ), có thể có số dư Nợ (DN trả thừa/ứng trước).

Mối liên hệ với các tài khoản khác

+ TK 111, 112 (Tiền mặt, Tiền gửi ngân hàng): Khi khách hàng thanh toán nợ, tiền sẽ được ghi Nợ vào TK 111 hoặc 112 và ghi Có vào TK 131. Đây là mối liên hệ trực tiếp đến dòng tiền doanh nghiệp.

+ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): Không có mối liên hệ trực tiếp với TK 131 trong nghiệp vụ phát sinh phải thu thông thường. TK 133 phản ánh thuế GTGT đầu vào được khấu trừ của doanh nghiệp khi mua hàng hóa, dịch vụ.

+ TK 152, 156 (Nguyên vật liệu, Hàng hóa): Các tài khoản này liên quan đến chi phí hoặc giá vốn hàng bán, không liên quan trực tiếp đến nghiệp vụ phải thu của khách hàng (TK 131). Tuy nhiên, khi bán hàng hóa (TK 156) hoặc nguyên vật liệu (TK 152) mà chưa thu tiền, sẽ phát sinh nghiệp vụ ghi Nợ TK 131.

Những lỗi thường gặp khi hạch toán tài khoản 131 và cách xử lý

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi hạch toán tài khoản 131 là ghi nhận sai số dư, nhầm lẫn giữa bên Nợ và bên Có, hoặc sai số tiền phải thu của khách hàng.

Nguyên nhân thường đến từ việc thiếu hoặc sai lệch chứng từ kế toán như hóa đơn bán hàng, phiếu thu, phiếu báo có ngân hàng. Đối với các giao dịch ngoại tệ, việc áp dụng sai tỷ giá hối đoái tại thời điểm ghi nhận hoặc thanh toán cũng có thể khiến số dư bị lệch.

Để khắc phục, kế toán cần rà soát chứng từ gốc, đối chiếu với sổ chi tiết công nợ từng khách hàng. Khi phát hiện sai sót, cần lập bút toán điều chỉnh hoặc bút toán ghi âm phù hợp. Ngoài ra, đối chiếu công nợ định kỳ với khách hàng là một biện pháp kiểm soát nội bộ hiệu quả, giúp phát hiện và xử lý kịp thời sai lệch, đảm bảo dữ liệu kế toán chính xác và minh bạch.

Tác động của tài khoản 131 đến quản lý công nợ và dòng tiền doanh nghiệp

Tài khoản 131 có ảnh hưởng lớn đến Bảng cân đối kế toán và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Khi số dư TK 131 cao, điều đó cho thấy doanh nghiệp có nhiều khoản phải thu, tiềm ẩn rủi ro về khả năng thu hồi nợ và ảnh hưởng đến tính thanh khoản. Khoản phải thu lớn cũng có thể làm giảm dòng tiền vào, khiến doanh nghiệp phải tìm nguồn tài trợ khác hoặc hạn chế đầu tư.

Để giảm rủi ro, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng, theo dõi chặt chẽ thời hạn thanh toán, và thu hồi nợ đúng hạn. Bên cạnh đó, việc trích lập dự phòng nợ khó đòi theo quy định giúp phản ánh đúng giá trị thực của các khoản phải thu và giảm tác động tiêu cực khi phát sinh nợ xấu.

Quản lý công nợ hiệu quả chính là chìa khóa để duy trì sức khỏe tài chính bền vững cho doanh nghiệp.

Mẹo và quy trình tối ưu quản lý tài khoản 131 cho SME

Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), việc tối ưu quản lý tài khoản 131 đóng vai trò then chốt trong đảm bảo dòng tiền và tính minh bạch tài chính.

Việc ứng dụng phần mềm kế toán như MISA Amis Kế toán giúp tự động hóa hạch toán, đối chiếu công nợ và lập báo cáo nhanh chóng, giảm thiểu sai sót thủ công. Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình quản lý công nợ rõ ràng, từ khâu phê duyệt bán chịu, theo dõi hạn nợ, đến nhắc nhở và thu hồi công nợ.

Bên cạnh đó, nên đối chiếu công nợ định kỳ (tháng, quý) với khách hàng để đảm bảo số liệu chính xác. Số hóa chứng từ kế toán giúp lưu trữ, truy xuất dễ dàng và kiểm soát giao dịch tốt hơn. Doanh nghiệp cũng cần đánh giá tín dụng khách hàng trước khi cấp hạn mức để giảm rủi ro nợ xấu.

Hiểu rõ tài khoản 131 tăng bên nào – giảm bên nào, nắm vững bản chất lưỡng tính và tuân thủ chuẩn mực kế toán (như Thông tư 200/2014/TT-BTC) là nền tảng để quản lý công nợ và dòng tiền hiệu quả, góp phần giữ vững sức khỏe tài chính cho doanh nghiệp.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta