Hướng dẫn hạch toán Tài khoản 141 theo thông tư 133 chi tiết

Hướng dẫn hạch toán Tài khoản 141 theo thông tư 133 chi tiết

By 0 Comments 1st Tháng 10 2025

Tài khoản 141 theo Thông tư 133 là một tài khoản kế toán quan trọng mà kế toán viên tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) cần nắm vững. Trong bối cảnh kinh tế số hóa, việc hạch toán chính xác các khoản tạm ứng giúp doanh nghiệp đảm bảo minh bạch tài chính, tuân thủ pháp luật và quản lý dòng tiền hiệu quả. Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết bản chất, nguyên tắc và phương pháp hạch toán tài khoản 141 theo đúng quy định, giúp bạn xử lý chính xác các nghiệp vụ tạm ứng trong doanh nghiệp.

Tổng quan về tài khoản 141 theo Thông tư 133

Khái niệm và phạm vi sử dụng tài khoản 141

Tài khoản 141 “Tạm ứng” được sử dụng để phản ánh các khoản tiền hoặc vật tư mà doanh nghiệp cấp cho người lao động để thực hiện một số nhiệm vụ sản xuất, kinh doanh hoặc mua sắm vật tư, công cụ, dụng cụ, chi phí đi công tác. Đối tượng nhận tạm ứng là người lao động trong doanh nghiệp, họ có trách nhiệm sử dụng khoản tạm ứng đúng mục đích, hiệu quả và phải quyết toán kịp thời với doanh nghiệp. Việc quản lý chặt chẽ người nhận tạm ứng trong doanh nghiệp là yếu tố then chốt.

Kết cấu tài khoản và nội dung phản ánh

Tài khoản 141 có kết cấu đơn giản nhưng phản ánh đầy đủ các nghiệp vụ tạm ứng:

Bên NợCác khoản tiền hoặc vật tư đã tạm ứng cho người lao động.
Bên Có

– Các khoản tạm ứng đã được thanh toán, quyết toán.

– Số tiền tạm ứng không sử dụng hết nộp trả lại quỹ hoặc chuyển khoản.

– Giá trị vật tư mua hộ nhưng không dùng hết trả lại nhập kho.

Số dư NợSố tiền hoặc giá trị vật tư còn tạm ứng chưa thanh toán.

Nguyên tắc kế toán áp dụng cho tài khoản 141

Theo Thông tư 133, tài khoản 141 phải được theo dõi chi tiết cho từng người nhận tạm ứng và từng khoản tạm ứng. Khoản tạm ứng phải được sử dụng đúng mục đích, có chứng từ hợp lệ và được quyết toán đúng hạn. Doanh nghiệp cần phân biệt rõ khoản tạm ứng với các khoản chi khác như ứng trước tiền lương, tránh sai sót thường gặp khi hạch toán TK 141.

Hướng dẫn hạch toán các nghiệp vụ tạm ứng theo Thông tư 133

Ghi nhận khoản tạm ứng phát sinh

Khi doanh nghiệp tạm ứng tiền mặt, tiền gửi hoặc vật tư cho người lao động, kế toán sẽ ghi nhận như sau:

+ Tạm ứng tiền mặt: Nợ TK 141 / Có TK 111 (Tiền mặt).

+ Tạm ứng tiền gửi ngân hàng: Nợ TK 141 / Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng).

+ Tạm ứng vật tư: Nợ TK 141 / Có TK 152 (Nguyên liệu, vật liệu).

Kế toán phải theo dõi từng khoản tạm ứng tiền và vật tư trên TK 141, đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm soát.

Quy trình quyết toán và thanh toán tạm ứng

Khi người nhận tạm ứng đã hoàn thành công việc và có đủ chứng từ gốc hợp lệ, họ sẽ lập bảng thanh toán kèm chứng từ. Kế toán tiến hành quyết toán khoản tạm ứng:

+ Ghi nhận chi phí thực tế: Nợ các TK chi phí liên quan (642, 242, 153, 156,…) / Có TK 141.

+ Xử lý tiền tạm ứng không sử dụng hết: Người lao động phải nộp lại số tiền thừa vào quỹ hoặc chuyển khoản. Hạch toán: Nợ TK 111, 112 / Có TK 141. Trong trường hợp được phép trừ vào lương, hạch toán: Nợ TK 334 / Có TK 141.

Kế toán xử lý chi vượt tạm ứng và các nghiệp vụ đặc biệt

Nếu số tiền chi thực tế vượt quá khoản đã tạm ứng, doanh nghiệp sẽ phải thanh toán bổ sung cho người lao động. Nghiệp vụ hạch toán bổ sung khi phát sinh chi vượt so với tạm ứng:

+ Nợ các TK chi phí liên quan (642, 242, 153, 156,…) / Có TK 111, 112.

+ Trường hợp chi vượt chưa được thanh toán ngay, số tiền này trở thành khoản phải trả khác của doanh nghiệp: Nợ các TK chi phí liên quan / Có TK 3388 (Phải trả khác).

Ảnh hưởng của tài khoản 141 đến quản lý tài chính và báo cáo tài chính

Tác động lên tài sản ngắn hạn và vòng quay vốn lưu động

Khoản tạm ứng được phản ánh trên Bảng cân đối kế toán ở mục tài sản ngắn hạn, cụ thể là các khoản phải thu. Việc phát sinh và tồn đọng các khoản tạm ứng không quyết toán kịp thời có thể làm giảm dòng tiền và ảnh hưởng tiêu cực đến quản lý vốn lưu động doanh nghiệp. Tạm ứng là một phần của vốn lưu động, do đó, quản lý hiệu quả giúp tối ưu vòng quay vốn lưu động và tăng cường hiệu quả tài chính.

Quản lý hiệu quả và kiểm soát rủi ro khoản tạm ứng

Tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc quản lý và kiểm soát khoản tạm ứng đòi hỏi sự chặt chẽ. Doanh nghiệp cần xây dựng quy chế tạm ứng rõ ràng, quy định hạn mức, thời gian và quy trình quyết toán. Các biện pháp quản lý hiệu quả giúp tránh sai sót và gian lận trong tạm ứng, đồng thời đảm bảo tuân thủ Thông tư 133/2016/TT-BTC và các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) liên quan.

Kinh nghiệm thực tế từ doanh nghiệp SME về quản lý khoản tạm ứng

Nhiều doanh nghiệp SME đã áp dụng phần mềm kế toán để theo dõi tự động các khoản tạm ứng, đặt nhắc nhở quyết toán và lưu trữ chứng từ điện tử. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu công việc thủ công mà còn tăng cường tính chính xác và kịp thời trong quản lý. Thiết lập một chính sách tạm ứng minh bạch, dễ hiểu và truyền thông rộng rãi đến toàn thể nhân viên là yếu tố quan trọng để đảm bảo mọi khoản tạm ứng được sử dụng và quyết toán đúng quy định.

FAQ – Các câu hỏi thường gặp về tài khoản 141 theo Thông tư 133

+ Tài khoản 141 dùng để phản ánh cái gì theo Thông tư 133?

Tài khoản 141 phản ánh các khoản tiền hoặc vật tư mà doanh nghiệp cấp tạm ứng cho người lao động để thực hiện nhiệm vụ sản xuất, kinh doanh hoặc mua sắm thay doanh nghiệp.

+ Ai có thể nhận tạm ứng và chịu trách nhiệm thế nào?

Người lao động trong doanh nghiệp có thể nhận tạm ứng. Họ chịu trách nhiệm sử dụng đúng mục đích, hiệu quả và quyết toán kịp thời với chứng từ hợp lệ.

+ Quy trình quyết toán khoản tạm ứng theo quy định ra sao?

Người nhận tạm ứng nộp bảng kê thanh toán tạm ứng kèm các chứng từ gốc hợp lệ (hóa đơn, biên lai,…) cho kế toán để đối chiếu, xác nhận chi phí thực tế và tiến hành bù trừ với khoản tạm ứng.

+ Cách xử lý và hạch toán khi tạm ứng không sử dụng hết hoặc chi vượt quá?

Khi tạm ứng không sử dụng hết, người nhận phải nộp lại tiền vào quỹ/chuyển khoản (Nợ 111, 112 / Có 141) hoặc trừ vào lương (Nợ 334 / Có 141). Khi chi vượt quá, doanh nghiệp sẽ thanh toán bổ sung cho người lao động (Nợ chi phí / Có 111, 112).

Việc nắm vững và áp dụng đúng quy định về tài khoản 141 theo Thông tư 133/2016/TT-BTC là yếu tố then chốt giúp kế toán viên duy trì sự minh bạch tài chính và tuân thủ pháp luật. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách hạch toán, quyết toán cũng như quản lý các khoản tạm ứng một cách hiệu quả. Đừng quên thường xuyên rà soát quy trình nội bộ và cập nhật các văn bản pháp luật để đảm bảo công tác kế toán luôn chính xác và tối ưu cho doanh nghiệp của mình.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta