Hướng dẫn hạch toán Tài khoản 141 theo thông tư 200

Hướng dẫn hạch toán Tài khoản 141 theo thông tư 200

By 0 Comments 1st Tháng 10 2025

Tài khoản 141 theo Thông tư 200 là một trong những tài khoản kế toán quan trọng, phản ánh các khoản tạm ứng mà doanh nghiệp cấp cho người lao động để thực hiện nhiệm vụ sản xuất kinh doanh hoặc giải quyết công việc nhất định. Nắm vững quy định về tài khoản này không chỉ giúp kế toán viên hạch toán chính xác mà còn hỗ trợ doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả, minh bạch theo chuẩn mực kế toán Việt Nam. Việc hiểu rõ mục đích, nguyên tắc và phương pháp hạch toán sẽ đảm bảo tuân thủ pháp luật, đặc biệt là các quy định từ Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính.

Tổng quan tài khoản 141 theo Thông tư 200

Khái niệm và mục đích sử dụng tài khoản 141

Tài khoản 141 “Tạm ứng” được sử dụng để phản ánh số tiền hoặc giá trị vật tư mà doanh nghiệp cấp cho người lao động, bao gồm cán bộ công nhân viên, để thực hiện các công việc được giao như mua hàng hóa, vật tư, chi phí công tác, chi phí tiếp khách, hoặc các khoản chi khác phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị. Mục đích chính của khoản tạm ứng này là nhằm chủ động trong các giao dịch, đảm bảo công việc được triển khai thuận lợi, nhanh chóng mà không làm gián đoạn dòng tiền chung của doanh nghiệp.

Người nhận tạm ứng là những cá nhân được cấp tiền hoặc vật tư tạm thời và có trách nhiệm hoàn tất công việc, sau đó thanh toán, quyết toán lại khoản đã nhận với doanh nghiệp. Trách nhiệm này bao gồm việc sử dụng đúng mục đích, giữ gìn tài sản, và cung cấp đầy đủ chứng từ gốc hợp lệ để chứng minh các khoản chi tiêu.

Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 141

Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản 141 có kết cấu như sau:

+ Bên Nợ: Phản ánh số tiền, vật tư thực tế đã tạm ứng cho người lao động để thực hiện các nhiệm vụ được giao. Điều này bao gồm cả các khoản tạm ứng tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hoặc xuất vật tư từ kho để người lao động sử dụng.

+ Bên Có: Phản ánh các khoản đã thanh toán, quyết toán tạm ứng như số tiền tạm ứng đã chi hết, số tiền tạm ứng không sử dụng hết nộp trả lại quỹ, hoặc số vật tư tạm ứng còn thừa trả lại kho. Khoản tạm ứng chưa chi hoặc chi không hết phải nộp lại quỹ hoặc trừ vào lương.

+ Số dư Nợ: Phản ánh số tiền tạm ứng chưa chi hết hoặc chưa thanh toán, quyết toán với doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo. Đây là khoản phải thu từ người nhận tạm ứng.

Các nguyên tắc kế toán chính áp dụng cho tài khoản 141

Nguyên tắc kế toán tài khoản 141 đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ chặt chẽ. Theo Thông tư 200, các khoản tạm ứng phải được ghi nhận rõ ràng từng lần phát sinh và theo dõi chi tiết cho từng người nhận tạm ứng, từng mục đích tạm ứng. Khi người nhận tạm ứng thanh toán, kế toán phải kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ, đảm bảo số tiền chi ra đúng với mục đích tạm ứng và nằm trong hạn mức cho phép.

Các khoản tạm ứng phải được quyết toán trong thời hạn quy định của doanh nghiệp. Sau khi quyết toán, nếu còn số dư Nợ, tức là khoản tạm ứng chưa được thanh toán hết, doanh nghiệp phải có biện pháp thu hồi hoặc xử lý theo quy định, ví dụ như trừ vào lương của người lao động.

Tìm hiểu thêm: Tài khoản 141 theo Thông tư 133

Hướng dẫn hạch toán các nghiệp vụ tạm ứng theo Thông tư 200

Ghi nhận phát sinh khoản tạm ứng cho người lao động

Khi doanh nghiệp thực hiện tạm ứng tiền hoặc vật tư cho người lao động, kế toán ghi nhận như sau:

Tạm ứng tiền mặt hoặc chuyển khoản:

Nợ TK 141 – Tạm ứng

Có TK 111 – Tiền mặt (nếu tạm ứng tiền mặt)

Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng (nếu tạm ứng chuyển khoản)

Tạm ứng vật tư:

Nợ TK 141 – Tạm ứng

Có TK 152, 153… – Tài khoản vật tư (nếu tạm ứng vật tư)

Lưu ý, tạm ứng tiền lương thường được hạch toán vào TK 334 – Phải trả người lao động, không phải TK 141, vì đây là khoản chi trả lương trước kỳ hạn, không phải tạm ứng cho mục đích công việc.

Quy trình quyết toán và thanh toán tạm ứng

Khi người nhận tạm ứng hoàn thành công việc, họ có trách nhiệm lập bảng quyết toán tạm ứng kèm theo các chứng từ gốc hợp lệ (hóa đơn, biên lai, phiếu thu…) để chứng minh các khoản chi. Kế toán sẽ kiểm tra, đối chiếu và ghi nhận:

Ghi nhận chi phí thực tế:

Nợ TK chi phí liên quan (641, 642, 627, 241, 211…)

Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)

Có TK 141 – Tạm ứng (tổng số tiền đã chi)

Nếu người lao động không sử dụng hết tiền tạm ứng và nộp trả lại quỹ, kế toán ghi:

Nợ TK 111 – Tiền mặt

Có TK 141 – Tạm ứng

Trong trường hợp số tiền tạm ứng còn dư được trừ vào lương, kế toán ghi:

Nợ TK 334 – Phải trả người lao động

Có TK 141 – Tạm ứng

Xử lý trường hợp chi vượt tạm ứng và các nghiệp vụ đặc thù

Khi người lao động chi tiêu vượt quá số tiền đã tạm ứng ban đầu, doanh nghiệp sẽ phải thanh toán bổ sung phần chênh lệch. Nghiệp vụ này được hạch toán như sau:

Ghi nhận khoản phải trả thêm:

Nợ TK chi phí liên quan

Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ

Có TK 141 – Tạm ứng (ghi nhận hết số tạm ứng)

Có TK 111, 112 – Thanh toán thêm bằng tiền

Trong trường hợp tạm ứng vật tư mà người lao động sử dụng không hết và trả lại kho, kế toán ghi:

Nợ TK 152, 153… – Tài khoản vật tư

Có TK 141 – Tạm ứng

Ảnh hưởng và quản lý tài khoản 141 trong doanh nghiệp

Ảnh hưởng của khoản tạm ứng đến báo cáo tài chính và dòng tiền

Các khoản tạm ứng được phản ánh trên Bảng cân đối kế toán ở mục Tài sản ngắn hạn (chi tiết là Các khoản phải thu ngắn hạn). Việc quản lý tài khoản 141 có ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của doanh nghiệp. Tạm ứng quá nhiều hoặc không được quyết toán kịp thời sẽ làm giảm lượng tiền mặt sẵn có, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và vòng quay vốn lưu động. Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ các khoản tạm ứng giúp duy trì sự ổn định tài chính và tối ưu hóa nguồn vốn.

Quản lý hiệu quả khoản tạm ứng tại doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME)

Đối với các SME, quản lý tạm ứng hiệu quả là yếu tố then chốt. Cần xây dựng quy trình tạm ứng – hoàn ứng rõ ràng, quy định hạn mức tạm ứng, thời gian quyết toán và trách nhiệm của người nhận tạm ứng. Áp dụng phần mềm kế toán giúp tự động hóa quá trình hạch toán, theo dõi công nợ tạm ứng từng cá nhân, cảnh báo khi đến hạn quyết toán, từ đó giảm thiểu sai sót và tăng cường khả năng kiểm soát.

Yếu tốTạm ứngThanh toán thực tế
Bản chấtChi tiền trước, chưa phát sinh chi phíChi tiền sau khi phát sinh chi phí, có chứng từ đầy đủ
Chứng từPhiếu chi tiền tạm ứngHóa đơn, phiếu thu, biên lai, bảng quyết toán
Tài khoảnTK 141TK 111, 112, 331, các TK chi phí

Những sai sót phổ biến và cách khắc phục trong hạch toán khoản tạm ứng

Các sai sót thường gặp bao gồm không theo dõi chi tiết từng người, không đối chiếu chứng từ gốc hoặc chậm trễ trong việc quyết toán. Để khắc phục, kế toán cần thường xuyên đối chiếu sổ sách với thực tế, đôn đốc người nhận tạm ứng hoàn thành thủ tục quyết toán đúng hạn. Đào tạo nâng cao nghiệp vụ cho kế toán viên và cập nhật kiến thức về Thông tư 200 là cần thiết để tránh các vi phạm quy định pháp luật.

FAQ – Các câu hỏi thường gặp về tài khoản 141 theo Thông tư 200

+ Tài khoản 141 theo Thông tư 200 dùng để làm gì?

Tài khoản 141 dùng để phản ánh số tiền hoặc vật tư mà doanh nghiệp tạm ứng cho người lao động để họ thực hiện các công việc theo ủy quyền hoặc nhu cầu sản xuất kinh doanh, sau đó phải quyết toán lại.

+ Ai được nhận tạm ứng và chịu trách nhiệm như thế nào?

Người nhận tạm ứng thường là cán bộ công nhân viên được giao nhiệm vụ. Họ có trách nhiệm sử dụng tiền đúng mục đích, hiệu quả và phải nộp lại chứng từ gốc để quyết toán với doanh nghiệp trong thời hạn quy định.

+ Làm thế nào để quyết toán khoản tạm ứng đúng quy định?

Để quyết toán tạm ứng, người nhận cần lập bảng quyết toán tạm ứng kèm theo đầy đủ các chứng từ gốc hợp pháp, hợp lệ (hóa đơn, biên lai…) để chứng minh các khoản chi. Kế toán sẽ kiểm tra và ghi nhận các chi phí thực tế phát sinh.

+ Cách xử lý tạm ứng không sử dụng hết hoặc chi vượt tạm ứng?

Nếu tạm ứng không sử dụng hết, người nhận phải nộp trả lại quỹ tiền mặt hoặc được trừ vào lương. Nếu chi vượt tạm ứng, doanh nghiệp sẽ thanh toán bổ sung phần chênh lệch cho người lao động dựa trên chứng từ hợp lệ.

Tóm lại, việc hiểu và áp dụng chính xác tài khoản 141 theo Thông tư 200 là vô cùng quan trọng đối với mọi kế toán viên và doanh nghiệp. Nắm vững các nguyên tắc, phương pháp hạch toán và quy trình quản lý tạm ứng không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, mà còn nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, kiểm soát dòng tiền và giảm thiểu rủi ro. Các doanh nghiệp, đặc biệt là SME, nên xây dựng quy trình nội bộ rõ ràng và cân nhắc ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa việc quản lý khoản tạm ứng, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong mọi giao dịch.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta