Tài khoản 153 có số dư bên nào?

Tài khoản 153 có số dư bên nào?

By 0 Comments 6th Tháng 10 2025

Tài khoản 153 có số dư bên nào là kiến thức cơ bản mà kế toán viên cần nắm vững. Hiểu đúng số dư của tài khoản này giúp hạch toán chính xác và đảm bảo tính đúng đắn của báo cáo tài chính theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC.

1. Khái quát về tài khoản 153 và cách xác định số dư

Giới thiệu tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ

Tài khoản 153, theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các Thông tư hướng dẫn, dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động tăng, giảm của các loại công cụ, dụng cụ, bao bì luân chuyển, đồ dùng cho thuê và các vật tư tương tự khác dự trữ trong kho của doanh nghiệp. Đây là những vật tư không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là tài sản cố định nhưng có giá trị và thời gian sử dụng nhất định, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

Định nghĩa số dư tài khoản và vai trò số dư bên Nợ, bên Có

Trong kế toán, mỗi tài khoản được chia thành hai bên: Nợ và Có. Số dư của tài khoản phản ánh giá trị còn lại của đối tượng kế toán tại một thời điểm nhất định. Đối với tài khoản 153, nó thuộc nhóm tài khoản tài sản (nhóm tài khoản loại 1 và 2). Theo nguyên tắc chung của kế toán, tài khoản tài sản luôn có số dư cuối kỳ bên Nợ, thể hiện giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp. Số dư bên Nợ của tài khoản 153 cho biết tổng giá trị công cụ, dụng cụ còn tồn kho chưa xuất dùng hoặc chưa phân bổ hết tại thời điểm báo cáo.

Quy định pháp lý liên quan đến tài khoản 153 và số dư

Việc hạch toán và xác định số dư tài khoản 153 phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Hai văn bản chính là Thông tư 200/2014/TT-BTC áp dụng cho các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, và Thông tư 133/2016/TT-BTC dành cho doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa. Cả hai thông tư này đều quy định rõ tài khoản 153 là tài khoản tài sản và có số dư bên Nợ. Doanh nghiệp cần lựa chọn thông tư phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động của mình để áp dụng đúng.

2. Các nghiệp vụ kế toán phản ánh trên tài khoản 153

Hạch toán tăng – ghi nhận nhập công cụ, dụng cụ vào kho

Khi công cụ, dụng cụ được nhập kho, giá trị của chúng sẽ được ghi tăng vào tài khoản 153. Các nghiệp vụ tăng bao gồm mua ngoài, tự sản xuất hoặc nhận góp vốn.

+ Mua ngoài: Nợ TK 153 / Có TK 111, 112, 331 (bao gồm VAT nếu không được khấu trừ).

+ Tự sản xuất: Nợ TK 153 / Có TK 154, 621, 622, 627 (tập hợp chi phí).

+ Nhận góp vốn: Nợ TK 153 / Có TK 411.

Hạch toán giảm – xuất công cụ, dụng cụ sử dụng hoặc thanh lý

Khi công cụ, dụng cụ xuất kho để sử dụng, nhượng bán, thanh lý hoặc hư hỏng, giá trị của chúng sẽ được ghi giảm tài khoản 153.

+ Xuất dùng trực tiếp (giá trị nhỏ): Nợ TK 621, 627, 641, 642 / Có TK 153.

+ Xuất dùng cần phân bổ: Nợ TK 242 (Chi phí trả trước) / Có TK 153. Sau đó, định kỳ phân bổ vào chi phí.

+ Thanh lý, nhượng bán: Nợ TK 111, 112 (giá bán) và Nợ TK 811 (giá trị còn lại) / Có TK 153 (giá trị ghi sổ).

Các phương pháp tính giá gốc và xác định số dư

Doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp tính giá xuất kho như nhập trước – xuất trước (FIFO), bình quân gia quyền, hoặc thực tế đích danh để xác định giá trị công cụ, dụng cụ xuất kho và tồn kho. Lựa chọn phương pháp nào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị số dư cuối kỳ của tài khoản 153 và chi phí doanh nghiệp. Số dư tài khoản 153 cuối kỳ được tính bằng cách lấy số dư đầu kỳ cộng tổng phát sinh Nợ (nhập) trừ tổng phát sinh Có (xuất) trong kỳ.

3. Quản lý và kiểm soát số dư tài khoản 153 trong doanh nghiệp

Theo dõi chi tiết công cụ, dụng cụ theo từng kho, nhóm

Để quản lý hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống theo dõi chi tiết công cụ, dụng cụ theo từng loại, nhóm, địa điểm cất giữ (kho) và người quản lý. Việc này giúp dễ dàng đối chiếu số liệu sổ sách với thực tế kiểm kê, phát hiện kịp thời các chênh lệch và nguyên nhân. Đồng thời, nó cũng là cơ sở để lập các báo cáo quản trị nội bộ chính xác.

Xử lý số dư tồn kho cuối kỳ và kết chuyển chi phí

Tại cuối kỳ kế toán, doanh nghiệp phải tiến hành kiểm kê thực tế công cụ, dụng cụ tồn kho để đối chiếu với số liệu sổ sách trên tài khoản 153. Mọi chênh lệch (thừa/thiếu) phải được điều chỉnh theo quy định, đảm bảo số dư tài khoản 153 phản ánh đúng giá trị thực tế. Đối với công cụ, dụng cụ đã xuất dùng nhưng phải phân bổ, định kỳ kế toán sẽ kết chuyển một phần giá trị từ tài khoản 242 sang các tài khoản chi phí liên quan (621, 627, 641, 642).

Các lưu ý thực tiễn và ví dụ mô hình doanh nghiệp nhỏ (SME)

Các SME thường mắc lỗi trong việc phân loại và theo dõi công cụ, dụng cụ. Một số sai lầm phổ biến bao gồm:

– Không phân biệt rõ ràng: Gộp chung công cụ, dụng cụ với vật tư, hàng hóa khác.

– Hạch toán sai bản chất: Ghi nhận toàn bộ giá trị vào chi phí ngay cả khi giá trị lớn và thời gian sử dụng dài, thay vì phân bổ.

– Bỏ qua kiểm kê: Không thực hiện kiểm kê định kỳ dẫn đến số liệu sổ sách không khớp với thực tế.

Để khắc phục, SME nên thiết lập quy trình nhập xuất kho rõ ràng, sử dụng phần mềm kế toán để theo dõi chi tiết và thực hiện kiểm kê định kỳ, tuân thủ Thông tư 133 cho đơn giản hóa thủ tục.

4. FAQ – Các câu hỏi thường gặp về tài khoản 153

1. Tài khoản 153 có số dư bên nào?

Đáp: Tài khoản 153 là tài khoản tài sản, do đó chỉ có số dư bên Nợ. Số dư này phản ánh giá trị công cụ, dụng cụ còn tồn kho tại doanh nghiệp.

2. Làm thế nào để xác định số dư tài khoản 153 chính xác?

Đáp: Số dư tài khoản 153 được xác định bằng cách lấy số dư đầu kỳ, cộng tổng phát sinh tăng (bên Nợ) và trừ tổng phát sinh giảm (bên Có) trong kỳ. Cuối kỳ, cần tiến hành kiểm kê thực tế để đối chiếu và điều chỉnh nếu có chênh lệch.

3. Có thể áp dụng các phương pháp tính giá nào cho tài khoản 153?

Đáp: Các phương pháp tính giá như nhập trước – xuất trước (FIFO), thực tế đích danh và bình quân gia quyền đều có thể được áp dụng để xác định giá trị xuất kho và tồn kho của công cụ, dụng cụ, tùy thuộc vào chính sách kế toán của doanh nghiệp.

4. Khi công cụ dụng cụ có giá trị nhỏ thì hạch toán như thế nào?

Đáp: Đối với công cụ, dụng cụ có giá trị nhỏ, doanh nghiệp có thể lựa chọn ghi nhận toàn bộ giá trị vào chi phí sản xuất kinh doanh ngay khi xuất dùng (Nợ TK 621, 627, 641, 642 / Có TK 153) mà không cần qua tài khoản 242 (Chi phí trả trước), giúp đơn giản hóa công tác hạch toán.

Việc hiểu rõ tài khoản 153 và các quy định liên quan là nền tảng cho công tác kế toán chính xác trong quản lý công cụ, dụng cụ của doanh nghiệp. Từ việc xác định số dư bên Nợ, hạch toán tăng giảm đến lựa chọn phương pháp tính giá và kiểm soát tồn kho, mọi bước đều cần tuân thủ chuẩn mực kế toán. Doanh nghiệp, đặc biệt là SME, nên thường xuyên rà soát quy trình, cập nhật Thông tư 200, Thông tư 133 và các Chuẩn mực kế toán Việt Nam để đảm bảo tính minh bạch, giảm sai sót và tối ưu hóa chi phí, tài sản.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta