Tài khoản 153 dùng khi nào?

Tài khoản 153 dùng khi nào?

By 0 Comments 6th Tháng 10 2025

Tài khoản 153 dùng khi nào là thắc mắc phổ biến của kế toán viên mới và các chủ doanh nghiệp nhỏ khi xử lý công cụ, dụng cụ. Hiểu đúng bản chất và cách hạch toán tài khoản này theo Thông tư 200/2014/TT-BTC giúp đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ quy định pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết mục đích sử dụng, nguyên tắc hạch toán và cách quản lý công cụ, dụng cụ hiệu quả trong doanh nghiệp.

Tổng quan về tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ

Định nghĩa và vai trò của tài khoản 153 trong kế toán

Tài khoản 153 (Công cụ, dụng cụ) được sử dụng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động tăng, giảm của các loại công cụ, dụng cụ, bao bì luân chuyển, đồ dùng cho thuê và phụ tùng thay thế dự trữ trong kho của doanh nghiệp.

Những tài sản này không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là tài sản cố định, thường có giá trị dưới 30 triệu đồng và thời gian sử dụng dưới 1 năm, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, kinh doanh.

Việc hạch toán chính xác tài khoản 153 giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt tài sản, phân bổ chi phí hợp lý, và phản ánh đúng hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Phân biệt tài khoản 153 với tài khoản 152 (nguyên vật liệu)

Để tránh nhầm lẫn trong quá trình hạch toán, cần phân biệt rõ tài khoản 153 và tài khoản 152. Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn:

Tiêu chíTài khoản 153 (Công cụ, dụng cụ)Tài khoản 152 (Nguyên vật liệu)
Bản chấtTham gia vào quá trình sản xuất hoặc hoạt động quản lý, giữ nguyên hình thái ban đầu hoặc biến đổi nhỏ.Cấu thành nên thực thể sản phẩm, bị tiêu hao hoặc biến đổi hoàn toàn.
Thời gian/Giá trịThường có giá trị tương đối thấp (<30 triệu đồng) và thời gian sử dụng ngắn (<1 năm) hoặc được phân bổ dần.Giá trị tùy loại, sử dụng hết trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh.

Đối tượng phản ánh và phạm vi áp dụng tài khoản 153

Tài khoản 153 áp dụng cho các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, ngành nghề, và được quy định chi tiết tại Thông tư 200/2014/TT-BTC (hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC cho SME). Đối tượng phản ánh của TK 153 bao gồm:

+ Công cụ, dụng cụ phụ tùng thay thế được nhập kho.

+ Bao bì luân chuyển dùng cho việc chứa đựng sản phẩm, vật tư, hàng hóa.

+ Đồ dùng cho thuê, các loại thiết bị, công cụ, dụng cụ đi thuê.

+ Công cụ, dụng cụ quản lý và phục vụ cho quá trình sản xuất, kinh doanh.

Tài khoản 153 có các tài khoản cấp 2 như 1531 (Công cụ, dụng cụ), 1532 (Bao bì luân chuyển), 1533 (Đồ dùng cho thuê), 1534 (Thiết bị, phụ tùng thay thế).

Nguyên tắc và cách hạch toán tài khoản 153 theo quy định hiện hành

Nguyên tắc kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC

Theo Thông tư 200, công cụ, dụng cụ được hạch toán theo nguyên tắc giá gốc. Giá gốc bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, bốc dỡ, thuế (nếu có) và các chi phí liên quan trực tiếp khác để đưa công cụ, dụng cụ vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.

Đối với những công cụ, dụng cụ có giá trị lớn và thời gian sử dụng từ một năm trở lên nhưng không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là tài sản cố định, giá trị của chúng sẽ được phân bổ dần vào chi phí sản xuất, kinh doanh trong nhiều kỳ kế toán, tối đa không quá 24 tháng.

Quy định này giúp đảm bảo nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí, góp phần phản ánh chính xác kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Phương pháp tính giá công cụ dụng cụ

Các phương pháp tính giá công cụ dụng cụ xuất kho cũng tương tự như nguyên vật liệu, gồm:

+ Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO): Áp dụng khi giá thị trường có xu hướng tăng.

+ Phương pháp thực tế đích danh: Áp dụng cho các công cụ, dụng cụ có giá trị lớn, dễ nhận diện.

+ Phương pháp bình quân gia quyền: Phù hợp với các loại công cụ, dụng cụ đa dạng, giá trị biến động.

Doanh nghiệp cần lựa chọn một phương pháp nhất quán và công khai trong chính sách kế toán để tuân thủ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).

Quản lý xuất, nhập và tồn kho công cụ dụng cụ theo tài khoản 153

Việc quản lý xuất, nhập và tồn kho công cụ dụng cụ đòi hỏi quy trình chặt chẽ. Khi nhập kho, kế toán ghi Nợ TK 153 và Có TK 111, 112, 331,… tùy theo nguồn hình thành. Khi xuất kho để sử dụng hoặc đưa vào sản xuất, tùy thuộc vào giá trị và quy định phân bổ, kế toán sẽ ghi Có TK 153 và Nợ các tài khoản chi phí liên quan (621, 627, 641, 642). Cuối kỳ, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm kê định kỳ để đối chiếu số liệu sổ sách với thực tế tồn kho, đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính.

Ứng dụng thực tiễn và quản lý công cụ, dụng cụ trong doanh nghiệp

Phân loại công cụ dụng cụ theo giá trị và thời gian sử dụng

Trong thực tế, doanh nghiệp thường phân loại công cụ dụng cụ thành hai nhóm chính để dễ quản lý:

+ Công cụ, dụng cụ có giá trị nhỏ, sử dụng một lần hoặc phân bổ 100% vào chi phí trong kỳ xuất dùng (ví dụ: găng tay bảo hộ, bút, giấy).

+ Công cụ, dụng cụ có giá trị tương đối lớn hơn (nhưng vẫn dưới 30 triệu đồng) và thời gian sử dụng kéo dài nhiều kỳ (ví dụ: máy khoan cầm tay, máy in, bàn ghế văn phòng). Nhóm này sẽ được phân bổ dần vào chi phí theo Thông tư 200 hoặc Thông tư 133.

Việc phân loại rõ ràng giúp kế toán áp dụng phương pháp hạch toán và phân bổ chi phí phù hợp, tối ưu hóa công tác quản lý tài sản.

Cách phân bổ chi phí công cụ dụng cụ và ghi nhận vào chi phí sản xuất, kinh doanh

Đối với công cụ, dụng cụ có giá trị cần phân bổ, kế toán thực hiện như sau:

+ Khi xuất kho sử dụng: Ghi Nợ TK 242 (Chi phí trả trước dài hạn) và Có TK 153.

+ Hàng tháng/quý, tiến hành phân bổ: Ghi Nợ các TK chi phí liên quan (627, 641, 642,…) và Có TK 242.

Mức phân bổ được xác định dựa trên giá trị và thời gian sử dụng ước tính, thông thường là 2-5 lần (tối đa 24 tháng). Điều này giúp chi phí được ghi nhận một cách đều đặn, tránh gây biến động lớn cho lợi nhuận doanh nghiệp trong một kỳ duy nhất.

Ví dụ thực tế về hạch toán và quản lý công cụ sử dụng trong doanh nghiệp SMEs

Một doanh nghiệp SME mua 01 máy in trị giá 15.000.000 VNĐ. Do giá trị thấp hơn 30 triệu đồng và dự kiến sử dụng trong 3 năm, máy in này được coi là công cụ, dụng cụ và phân bổ trong 12 tháng.

+ Khi mua và nhập kho: Nợ TK 153: 15.000.000; Có TK 112: 15.000.000.

+ Khi xuất dùng: Nợ TK 242: 15.000.000; Có TK 153: 15.000.000.

+ Hàng tháng phân bổ: 15.000.000 / 12 tháng = 1.250.000 VNĐ/tháng.

+ Ghi nhận chi phí: Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): 1.250.000; Có TK 242: 1.250.000.

Một lỗi phổ biến ở các SME là không theo dõi sát sao công cụ dụng cụ, dẫn đến thất thoát hoặc ghi nhận sai chi phí. Kế toán cần lập sổ theo dõi chi tiết từng công cụ, dụng cụ và thực hiện kiểm kê định kỳ để đảm bảo tính chính xác và kịp thời.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về tài khoản 153

1. Tài khoản 153 dùng khi nào trong kế toán doanh nghiệp?

Tài khoản 153 dùng để phản ánh giá trị hiện có và biến động của công cụ, dụng cụ mà doanh nghiệp mua hoặc tự chế phục vụ sản xuất kinh doanh nhưng không đủ tiêu chuẩn tài sản cố định (giá trị dưới 30 triệu đồng hoặc thời gian sử dụng dưới 1 năm).

2. Phân biệt tài khoản 153 và tài khoản 152 như thế nào?

TK 153 dùng cho công cụ, dụng cụ lao động có giá trị thấp và thời gian sử dụng ngắn, thường được phân bổ dần vào chi phí. TK 152 dùng cho nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, kinh doanh, bị tiêu hao hoặc biến đổi hoàn toàn trong quá trình sản xuất.

3. Có những phương pháp nào tính giá xuất kho công cụ dụng cụ?

Doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp: nhập trước, xuất trước (FIFO), giá thực tế đích danh hoặc bình quân gia quyền để tính giá xuất kho công cụ, dụng cụ.

4. Tài khoản 153 có những tài khoản cấp 2 nào?

TK 153 gồm: 1531 (công cụ dụng cụ), 1532 (bao bì luân chuyển), 1533 (đồ dùng cho thuê), 1534 (thiết bị, phụ tùng thay thế).

Việc nắm vững cách sử dụng và hạch toán tài khoản 153 là yếu tố quan trọng giúp kế toán viên và chủ doanh nghiệp quản lý hiệu quả tài sản, tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu hóa chi phí. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những kiến thức hữu ích và dễ áp dụng cho bạn. Hãy luôn nghiên cứu kỹ các quy định hiện hành và áp dụng vào thực tiễn doanh nghiệp một cách linh hoạt, chính xác để đảm bảo tính minh bạch của báo cáo tài chính.

Bài viết cùng chủ đề

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta