Thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết: Quy định & hạch toán chi tiết theo thông tư 200

Thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết: Quy định & hạch toán chi tiết theo thông tư 200

By 0 Comments 5th Tháng 9 2025

Thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết là một nghiệp vụ kế toán thường gặp, đặc biệt khi doanh nghiệp phải loại bỏ tài sản còn giá trị sử dụng nhưng không còn phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh. Đây là trường hợp nhạy cảm vì liên quan trực tiếp đến giá trị còn lại chưa thu hồi, trách nhiệm bồi thường và xác định lãi/lỗ.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy định pháp luật, hồ sơ chứng từ, cách hạch toán và ví dụ thực tế về thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết để bạn áp dụng chính xác trong công việc.

I. Khái niệm và đặc điểm thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết

1.1. Khái niệm

Thanh lý tài sản cố định (TSCĐ) chưa khấu hao hết là việc doanh nghiệp loại bỏ một tài sản cố định ra khỏi quá trình sử dụng trong sản xuất, kinh doanh khi tài sản đó vẫn còn nguyên giá trị chưa phân bổ hết thông qua khấu hao, tức là giá trị còn lại của TSCĐ trên sổ kế toán vẫn > 0.

Theo Điều 35 Thông tư 200/2014/TT-BTC, khi thanh lý TSCĐ:

+ Doanh nghiệp phải ghi giảm nguyên giá TSCĐ và hao mòn lũy kế.

+ Phần giá trị còn lại chưa khấu hao được hạch toán vào chi phí khác (TK 811) hoặc xử lý theo nguồn bồi thường, thu nhập từ thanh lý (TK 711).

👉 Nói cách khác: thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết có nghĩa là doanh nghiệp chưa thu hồi đủ vốn đầu tư ban đầu thông qua khấu hao, nhưng vẫn phải dừng sử dụng tài sản do hư hỏng, lạc hậu hoặc không còn phù hợp với nhu cầu sản xuất kinh doanh.

1.2. Đặc điểm

Thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết có một số đặc điểm nổi bật sau:

1. Phát sinh chênh lệch lãi/lỗ

+ Doanh nghiệp thường phải ghi nhận lỗ thanh lý do giá trị còn lại chưa khấu hao thường cao hơn giá bán/giá trị thu hồi.

+ Lãi hoặc lỗ thanh lý được hạch toán riêng, không ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh chính.

2. Yêu cầu hồ sơ chứng từ đầy đủ

+ Cần có quyết định thanh lý, biên bản kiểm kê, đánh giá giá trị còn lại, biên bản thanh lý, hóa đơn bán/hủy TSCĐ.

+ Hồ sơ hợp lệ là cơ sở để cơ quan thuế chấp nhận chi phí, tránh bị loại khi quyết toán.

3. Liên quan đến trách nhiệm bồi thường

+ Nếu việc thanh lý phát sinh từ nguyên nhân chủ quan (do cán bộ, nhân viên gây hư hỏng), cá nhân/tập thể đó phải bồi thường một phần hoặc toàn bộ giá trị còn lại.

+ Nếu không có người bồi thường, doanh nghiệp sẽ ghi nhận phần giá trị này vào chi phí khác.

4. Ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế GTGT và thuế TNDN

+ Khi bán TSCĐ thanh lý, doanh nghiệp phải lập hóa đơn GTGT, kê khai thuế đầu ra.

+ Chi phí liên quan đến thanh lý (chi phí tháo dỡ, vận chuyển, tiêu hủy…) được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN nếu có chứng từ hợp lệ.

5. Đặc thù về quản lý tài chính

+ Thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết thường xảy ra khi doanh nghiệp thay đổi công nghệ, quy mô, hoặc khi tài sản bị hư hỏng nặng không còn khả năng sửa chữa.

+ Đây là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp có thể đang lãng phí vốn đầu tư nếu thường xuyên phải thanh lý trước hạn.

👉 Tóm lại: Thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết là tình huống bất thường trong quản lý tài sản, cần được xử lý cẩn trọng để đảm bảo hạch toán đúng quy định, hồ sơ hợp lệ và tối ưu nghĩa vụ thuế.

Tham khảo thêm: Hạch toán thanh lý tài sản cố định đã khấu hao hết

II. Hồ sơ, chứng từ cần có khi thanh lý

Để hợp thức hóa nghiệp vụ thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết, cần có:

+ Quyết định thanh lý TSCĐ.

+ Biên bản kiểm kê, xác định hiện trạng tài sản.

+ Biên bản đánh giá lại TSCĐ (giá trị còn lại chưa khấu hao).

+ Biên bản thanh lý TSCĐ (ít nhất 2 bản: phòng kế toán và đơn vị quản lý).

+ Hóa đơn bán TSCĐ (nếu có phát sinh doanh thu).

+ Biên bản hủy tài sản (nếu tiêu hủy).

III. Cách hạch toán thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết

3.1.Ghi giảm nguyên giá và hao mòn

Khi thanh lý, kế toán phải ghi gỉm toàn bộ nguyên giá và hao mòn lũy kế của TSCĐ:

Nợ TK 214 – Hao mòn TSCĐ

Nợ TK 811 – Giá trị còn lại chưa khấu hao

Có TK 211 – Nguyên giá TSCĐ

3.2. Ghi nhận thu nhập từ thanh lý

Nếu có doanh thu bán TSCĐ:

Nợ TK 111, 112, 131… – Tiền thu về

Có TK 711 – Thu nhập khác (giá bán chưa thuế)

Có TK 3331 – Thuế GTGT đầu ra

3.3. Ghi nhận chi phí liên quan đến thanh lý

Chi phí tháo dỡ, vận chuyển, sửa chữa phục vụ thanh lý:

Nợ TK 811 – Chi phí thanh lý

Có TK 111, 112… – Số tiền chi

3.4. Hạch toán khoản bồi thường (nếu có)

Nếu cá nhân/tập thể phải bồi thường phần giá trị còn lại chưa khấu hao:

Nợ TK 111, 334… – Số tiền bồi thường nhận được

Có TK 711 – Thu nhập khác

IV. Ví dụ định khoản thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết

Tình huống:
Công ty A thanh lý một thiết bị:

+ Nguyên giá: 200.000.000đ

+ Hao mòn lũy kế: 120.000.000đ

+ Giá trị còn lại: 80.000.000đ

+ Giá bán thanh lý: 50.000.000đ (chưa VAT 10%), thu tiền mặt.

+ Chi phí tháo dỡ: 2.000.000đ.

+ Không có bồi thường.

Định khoản:

1. Giảm nguyên giá và hao mòn:

Nợ TK 214: 120.000.000

Nợ TK 811: 80.000.000

Có TK 211: 200.000.000

2. Ghi nhận doanh thu thanh lý:

Nợ TK 111: 55.000.000

Có TK 711: 50.000.000

Có TK 3331: 5.000.000

3. Ghi nhận chi phí thanh lý:

Nợ TK 811: 2.000.000

Có TK 111: 2.000.000

👉 Kết quả: Doanh nghiệp lỗ 27.000.000đ = (80.000.000 – 50.000.000 + 2.000.000).

V. Quy trình thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết

Thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết phải được thực hiện theo một quy trình rõ ràng, minh bạch để vừa tuân thủ pháp luật, vừa đảm bảo tính hợp lý về tài chính. Các bước cơ bản như sau:

Bước 1. Đề xuất thanh lý TSCĐ

+ Bộ phận trực tiếp quản lý TSCĐ phát hiện tài sản không còn sử dụng được, lạc hậu công nghệ hoặc hư hỏng nặng.

+ Lập tờ trình/đề nghị thanh lý gửi lên ban lãnh đạo hoặc phòng kế toán.

📌 Chứng từ: Tờ trình đề nghị thanh lý.

Bước 2. Ra quyết định thanh lý và thành lập hội đồng thanh lý

+ Ban giám đốc ra Quyết định thanh lý TSCĐ.

+ Thành lập Hội đồng thanh lý TSCĐ gồm:

Đại diện ban giám đốc.

Đại diện phòng kế toán.

Đại diện phòng kỹ thuật/bộ phận sử dụng.

📌 Chứng từ: Quyết định thanh lý TSCĐ.

Bước 3. Kiểm kê, đánh giá và xác định giá trị còn lại

+ Hội đồng tiến hành kiểm tra thực tế hiện trạng TSCĐ.

+ Đối chiếu với sổ sách kế toán để xác định:

Nguyên giá.

Hao mòn lũy kế.

Giá trị còn lại chưa khấu hao.

+ Đưa ra phương án xử lý: bán đấu giá, bán thỏa thuận, hoặc tiêu hủy.

📌 Chứng từ: Biên bản kiểm kê và đánh giá TSCĐ.

Bước 4. Tổ chức thanh lý TSCĐ

+ Trường hợp bán: thực hiện đấu giá công khai hoặc bán trực tiếp; lập hóa đơn GTGT nếu thuộc đối tượng phải kê khai thuế.

+ Trường hợp tiêu hủy: lập biên bản tiêu hủy TSCĐ, có xác nhận của hội đồng.

+ Toàn bộ số tiền thu được phải nộp về quỹ hoặc tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp.

📌 Chứng từ: Hóa đơn bán tài sản, Biên bản tiêu hủy, Biên bản bàn giao.

Bước 5. Hạch toán kế toán

Kế toán ghi nhận đầy đủ các nghiệp vụ:

+ Giảm nguyên giá và hao mòn lũy kế.

+ Ghi nhận giá trị còn lại vào chi phí khác (TK 811).

+ Ghi nhận thu nhập từ thanh lý (TK 711).

+ Ghi nhận chi phí thanh lý (nếu có).

+ Ghi nhận bồi thường (nếu có trách nhiệm cá nhân/tập thể).

Bước 6. Báo cáo và lưu trữ hồ sơ

+ Hội đồng thanh lý lập Biên bản thanh lý TSCĐ, nêu rõ kết quả: lãi, lỗ, trách nhiệm bồi thường (nếu có).

+ Toàn bộ hồ sơ, chứng từ liên quan phải được lưu trữ tối thiểu 10 năm theo quy định về lưu trữ kế toán.

+ Kết quả thanh lý được tổng hợp vào báo cáo tài chính của kỳ phát sinh.

VI. Một số lưu ý khi thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết

Khi thực hiện nghiệp vụ thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết, kế toán cần chú ý những điểm quan trọng sau để đảm bảo tính hợp pháp, hợp lý và tối ưu chi phí:

6.1. Về xử lý lỗ khi thanh lý

+ Nếu giá trị còn lại lớn hơn số thu thanh lý (sau khi trừ chi phí), doanh nghiệp sẽ phát sinh lỗ thanh lý.

+ Lỗ này được hạch toán vào TK 811 – Chi phí khác và được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN, nếu có đầy đủ chứng từ hợp pháp.

+ Tuy nhiên, nếu thiệt hại do cá nhân hoặc tập thể làm hư hỏng TSCĐ, doanh nghiệp cần yêu cầu bồi thường, tránh làm tăng chi phí bất hợp lý.

6.2. Về chi phí thanh lý

+ Các chi phí liên quan đến thanh lý như: vận chuyển, tháo dỡ, tiêu hủy, thuê dịch vụ… được hạch toán vào TK 811 – Chi phí khác.

+ Để được coi là chi phí hợp lý khi quyết toán thuế TNDN, cần có:

Hợp đồng dịch vụ, biên bản nghiệm thu (nếu thuê ngoài).

Hóa đơn GTGT, chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt (nếu chi phí ≥ 20 triệu đồng).

6.3. Về thuế GTGT khi thanh lý

+ Nếu doanh nghiệp bán thanh lý TSCĐ: phải lập hóa đơn GTGT, kê khai và nộp thuế GTGT đầu ra theo quy định.

+ Nếu tiêu hủy TSCĐ: không phải xuất hóa đơn GTGT, nhưng cần có biên bản hủy tài sản, kèm xác nhận của hội đồng thanh lý.

+ Trường hợp thanh lý cho cá nhân không có hóa đơn: doanh nghiệp phải lập hóa đơn bán hàng trực tiếp (theo mẫu quy định).

6.4. Về chứng từ, hồ sơ hợp lệ

+ Hồ sơ thanh lý phải đầy đủ: quyết định, biên bản kiểm kê, biên bản thanh lý, hóa đơn chứng từ bán/hủy.

+ Nếu hồ sơ không hợp lệ, chi phí và lỗ thanh lý có thể không được cơ quan thuế chấp nhận khi quyết toán.

+ Cần lưu trữ hồ sơ tối thiểu 10 năm để phục vụ kiểm tra, thanh tra.

6.5. Về quản lý và phòng ngừa rủi ro

+ Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ hiện trạng TSCĐ trước khi quyết định thanh lý, tránh loại bỏ sớm tài sản vẫn còn giá trị sử dụng.

+ Khi mua sắm TSCĐ mới thay thế, cần đánh giá hiệu quả đầu tư để tránh tình trạng liên tục thanh lý khi chưa khấu hao hết, gây thất thoát vốn.

+ Có thể sử dụng phần mềm quản lý TSCĐ để theo dõi vòng đời tài sản, khấu hao, và lập kế hoạch thay thế kịp thời.

👉 Tóm lại, khi thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết, doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến xử lý lỗ, chi phí hợp lệ, nghĩa vụ thuế GTGT, và hồ sơ chứng từ. Điều này giúp vừa tuân thủ pháp luật, vừa tối ưu chi phí thuế và tránh rủi ro bị loại chi phí khi cơ quan thuế kiểm tra.

VII. Các câu hỏi thường gặp khi thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết

1. Thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết có được tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế TNDN không?

✅ Có. Theo Điều 38 Thông tư 200/2014/TT-BTC và hướng dẫn của Tổng cục Thuế, giá trị còn lại chưa khấu hao hết của TSCĐ khi thanh lý được tính vào chi phí khác (TK 811) nếu:

+ Có đầy đủ hồ sơ, chứng từ hợp pháp về việc thanh lý.

+ Có biên bản xác định nguyên nhân và trách nhiệm (nếu do lỗi chủ quan thì phần bồi thường không được tính).

2. Nếu tài sản chưa khấu hao hết nhưng bị mất, bị hủy thì xử lý thế nào?

+ Nếu xác định được cá nhân/tập thể có trách nhiệm, phải yêu cầu bồi thường.

+ Phần không bồi thường được ghi nhận vào chi phí khác (TK 811).

+ Nếu có bảo hiểm, doanh nghiệp hạch toán khoản bồi thường bảo hiểm vào thu nhập khác (TK 711).

3. Có bắt buộc thành lập Hội đồng thanh lý TSCĐ không?

✅ Có. Theo quy định, doanh nghiệp phải thành lập Hội đồng thanh lý TSCĐ để đảm bảo tính minh bạch, khách quan. Hội đồng sẽ kiểm kê, đánh giá và lập biên bản làm căn cứ hạch toán.

4. Khi thanh lý TSCĐ chưa khấu hao hết có phải xuất hóa đơn không?

Nếu thanh lý bằng bán tài sản: Doanh nghiệp phải xuất hóa đơn và kê khai thuế GTGT (nếu thuộc đối tượng kê khai).

Nếu tiêu hủy tài sản: Không phải xuất hóa đơn, nhưng cần lập biên bản hủy TSCĐ.

5. Hạch toán chi phí sửa chữa trước khi thanh lý TSCĐ như thế nào?

+ Nếu phát sinh chi phí sửa chữa, tân trang chỉ để dễ bán, dễ thanh lý → hạch toán vào TK 811 – Chi phí khác.

+ Không được ghi tăng nguyên giá hay hạch toán vào chi phí sửa chữa thường xuyên.

6. Có được khấu hao thêm sau khi đã có quyết định thanh lý TSCĐ không?

❌ Không. Kể từ khi có quyết định thanh lý, TSCĐ đó sẽ được ghi giảm, ngừng trích khấu hao, mọi chi phí phát sinh liên quan chỉ hạch toán vào chi phí thanh lý.

VIII. Kết luận

Thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết là một nghiệp vụ phức tạp, đòi hỏi kế toán viên phải nắm chắc quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hạch toán chính xác. Việc ghi nhận đúng không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch tài chính, mà còn phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Bài viết cùng chủ đề 

Releted Tags

Leave a comment

Dịch vụ doanh nghiệp Anta