
Tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133 chi tiết mới nhất
“Tìm hiểu chi tiết tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133: nguyên tắc, quy định, cách hạch toán, ví dụ minh họa cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.”
I. Khái niệm lợi nhuận sau thuế
Để hiểu rõ tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133, trước tiên cần nắm chắc khái niệm lợi nhuận sau thuế.
+ Lợi nhuận sau thuế là khoản chênh lệch dương còn lại sau khi doanh nghiệp đã lấy tổng doanh thu thuần trừ đi tổng chi phí (bao gồm chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí tài chính, chi phí khác) và cuối cùng trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp.
Công thức:
👉 Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế TNDN phải nộp
+ Đây là nguồn vốn quan trọng để doanh nghiệp sử dụng vào các mục đích:
Bù đắp lỗ của những năm trước.
Trích lập các quỹ.
Chia cổ tức hoặc lợi nhuận cho chủ sở hữu.
Bổ sung vốn điều lệ nhằm gia tăng năng lực tài chính.
+ Về mặt kế toán, lợi nhuận sau thuế được phản ánh tại Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
Ví dụ minh họa:
Doanh nghiệp A có lợi nhuận trước thuế năm 2024 là 8 tỷ đồng.
Thuế suất TNDN = 20%.
Thuế TNDN phải nộp = 1,6 tỷ đồng.
👉 Lợi nhuận sau thuế = 8 tỷ – 1,6 tỷ = 6,4 tỷ đồng.
Khoản 6,4 tỷ đồng này chính là căn cứ để tính tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133.
Tham khảo thêm: Tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 200
II. Cơ sở pháp lý
Doanh nghiệp nhỏ và vừa khi áp dụng Thông tư 133 cần tuân thủ các cơ sở pháp lý liên quan:
1. Thông tư 133/2016/TT-BTC: Quy định chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong đó có hướng dẫn về Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
2. Luật Doanh nghiệp 2020: Điều 135, 136 quy định về phân phối lợi nhuận và chia cổ tức.
3. Luật Thuế TNDN 2008 (sửa đổi, bổ sung): Doanh nghiệp chỉ được phân phối lợi nhuận sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ thuế.
4. Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng thành viên: Là căn cứ nội bộ quyết định tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133.
Điểm quan trọng:
👉 Thông tư 133 không quy định cứng tỷ lệ trích lập cho tất cả các quỹ, mà để doanh nghiệp tự quyết định dựa trên điều lệ công ty, nghị quyết cổ đông, và tình hình thực tế. Tuy nhiên, một số quỹ như quỹ dự phòng tài chính có tỷ lệ tối đa bắt buộc.
III. Nguyên tắc phân phối lợi nhuận theo Thông tư 133
Khi xác định tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133, doanh nghiệp phải tuân thủ các nguyên tắc:
1. Bù đắp lỗ các năm trước: Nếu còn lỗ chưa xử lý thì phải bù hết trước khi phân phối.
2. Trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế: Gồm quỹ dự phòng tài chính, quỹ đầu tư phát triển, quỹ khen thưởng phúc lợi và các quỹ khác.
3. Chia cổ tức, lợi nhuận cho chủ sở hữu: Sau khi trích lập quỹ, phần còn lại có thể chia cổ tức.
4. Bổ sung vốn điều lệ: Doanh nghiệp có thể chuyển một phần lợi nhuận sau thuế để tăng vốn chủ sở hữu.
Nguyên tắc này giúp:
✔️ Bảo toàn vốn doanh nghiệp.
✔️ Tạo sự minh bạch, công bằng trong phân phối.
✔️ Tránh tình trạng chia lợi nhuận trong khi doanh nghiệp vẫn còn lỗ
IV. Các loại quỹ được trích lập từ lợi nhuận sau thuế
4.1. Quỹ đầu tư phát triển
+ Mục đích: Tái đầu tư, mở rộng sản xuất, mua sắm TSCĐ, nâng cao năng lực sản xuất.
+ Tỷ lệ trích lập: Linh hoạt, tùy quyết định doanh nghiệp, thường 5% – 20% lợi nhuận sau thuế.
+ Ý nghĩa: Giúp doanh nghiệp duy trì tốc độ phát triển, giảm phụ thuộc nguồn vốn vay.
4.2. Quỹ dự phòng tài chính
+ Mục đích: Dự phòng rủi ro tài chính, xử lý tổn thất bất thường, ổn định tình hình tài chính.
+ Tỷ lệ trích lập: 5% lợi nhuận sau thuế, cho đến khi quỹ đạt tối đa 10% vốn điều lệ.
+ Đây là quỹ có tính bắt buộc cao nhất trong tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133.
4.3. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
+ Mục đích: Thưởng cho cán bộ nhân viên, chi cho phúc lợi tập thể (xây dựng nhà ăn, nhà trẻ, nghỉ mát…).
+ Tỷ lệ trích lập: Tùy doanh nghiệp, phổ biến 5% – 15% lợi nhuận sau thuế.
+ Tác động: Nâng cao tinh thần, giữ chân nhân sự, tạo động lực làm việc.
4.4. Các quỹ khác
+ Có thể bao gồm: Quỹ phát triển khoa học công nghệ, quỹ phúc lợi xã hội, quỹ hỗ trợ sản xuất…
+ Doanh nghiệp tự quyết định dựa trên nhu cầu, miễn sao không trái quy định pháp luật.
V. Hạch toán kế toán trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế
Kế toán sử dụng Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối để phản ánh.
5.1. Khi trích lập quỹ
+ Nợ TK 4212 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
+ Có TK 414 – Quỹ đầu tư phát triển
+ Có TK 415 – Quỹ dự phòng tài chính
+ Có TK 353 – Quỹ khen thưởng phúc lợi
5.2. Khi bổ sung vốn điều lệ
+ Nợ TK 4212
+ Có TK 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
5.3. Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp B có lợi nhuận sau thuế 4 tỷ năm 2024. Nghị quyết phân phối như sau:
+ Trích quỹ dự phòng tài chính 5% = 200 triệu
+ Trích quỹ đầu tư phát triển 10% = 400 triệu
+ Trích quỹ khen thưởng phúc lợi 10% = 400 triệu
Bút toán:
+ Nợ TK 4212: 1 tỷ
+ Có TK 415: 200 triệu
+ Có TK 414: 400 triệu
+ Có TK 353: 400 triệu
👉 Cách này giúp doanh nghiệp minh bạch, tuân thủ đúng nguyên tắc của tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133.
VI. So sánh Thông tư 133 và Thông tư 200 về phân phối lợi nhuận
+ Đối tượng áp dụng:
Thông tư 133: Doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thông tư 200: Doanh nghiệp lớn.
+ Mức độ chi tiết:
Thông tư 200 có hướng dẫn chi tiết hơn về hạch toán.
Thông tư 133 đơn giản hóa, linh hoạt hơn.
+ Nguyên tắc phân phối: Cả hai đều yêu cầu bù lỗ trước, sau đó mới phân phối lợi nhuận và trích lập quỹ.
👉 Điểm chung quan trọng: Quỹ dự phòng tài chính vẫn là quỹ bắt buộc theo cả hai thông tư.
VII. Lợi ích và rủi ro khi trích lập quỹ
Lợi ích:
+ Giúp doanh nghiệp có nguồn vốn tái đầu tư.
+ Tạo “tấm đệm” tài chính an toàn.
+ Chăm lo đời sống nhân viên, tăng năng suất lao động.
+ Nâng cao uy tín với cổ đông và nhà đầu tư.
Rủi ro:
+ Nếu tỷ lệ trích lập quá cao → giảm nguồn chia cổ tức, có thể gây bất mãn cổ đông.
+ Nếu tỷ lệ quá thấp → doanh nghiệp thiếu nguồn dự phòng, dễ rủi ro khi thị trường biến động.
VIII. Lưu ý khi xác định tỷ lệ trích lập các quỹ
1. Phải bù đắp lỗ trước: Không được chia lợi nhuận hay lập quỹ khi chưa bù lỗ.
2. Xem xét dòng tiền: Lợi nhuận sau thuế có thể gồm khoản phi tiền tệ (chênh lệch đánh giá lại tài sản).
3. Quỹ dự phòng tài chính là quỹ bắt buộc: Trích tối đa 10% vốn điều lệ.
4. Điều lệ công ty quyết định phần lớn tỷ lệ: Kế toán phải căn cứ vào nghị quyết ĐHĐCĐ.
5. Ghi nhận minh bạch trên báo cáo tài chính: Đảm bảo dễ kiểm toán, dễ giải trình.
IX. Các câu hỏi thường gặp
1. Tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133 có bắt buộc không?
👉 Không bắt buộc với tất cả quỹ, nhưng quỹ dự phòng tài chính có quy định cụ thể.
2. Doanh nghiệp nhỏ có cần trích lập đầy đủ quỹ không?
👉 Không. Chỉ cần trích quỹ dự phòng tài chính, các quỹ khác tùy tình hình.
3. Nếu năm nay lỗ thì có được trích lập quỹ không?
👉 Không. Phải bù đắp lỗ trước.
4. Quỹ khen thưởng phúc lợi thường chiếm bao nhiêu % lợi nhuận?
👉 Phổ biến từ 5% – 15% lợi nhuận sau thuế.
5. Hạch toán thế nào khi trích lập quỹ?
👉 Nợ TK 4212, Có TK 414, 415, 353.
X. Kết luận
Có thể thấy, tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 133 mang tính linh hoạt, phù hợp đặc thù của doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc trích lập đúng quy định không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn giúp doanh nghiệp cân đối lợi ích, duy trì phát triển lâu dài.
👉 Doanh nghiệp nên xây dựng quy chế phân phối lợi nhuận rõ ràng, dựa trên điều lệ và tình hình kinh doanh thực tế để tối ưu hóa lợi nhuận và tạo nền tảng tài chính vững chắc.
Bài viết cùng chủ đề
- Tỷ lệ trích lập các quỹ từ lợi nhuận sau thuế theo Thông tư 200
- Anta – Tài liệu ôn thi chứng chỉ Đại lý thuế mới nhất 2025
- Thanh lý tài sản cố định chưa khấu hao hết: Quy định & hạch toán chi tiết theo thông tư 200
- Hạch toán thanh lý tài sản cố định trong đơn vị hành chính sự nghiệp theo thông tư 107
- Hạch toán thanh lý tài sản cố định đã khấu hao hết: Quy định và hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp
- Nguyên giá TSCĐ được ghi nhận theo nguyên tắc nào? [cập nhật 2025]
- Tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định theo Thông tư 200
- Số dư Nợ tk 421 sẽ được trình bày như thế nào trên Bảng cân đối kế toán
- Tài Khoản 421 Trên Bảng Cân Đối Kế Toán
- Quyết định thành lập Hội đồng định giá tài sản thanh lý: 7 nội dung bắt buộc